Đối đầu Al Rustaq vs Bahla, 22h05 ngày 22/4
Kết quả Al Rustaq vs Bahla
Đối đầu Al Rustaq vs Bahla
Phong độ Al Rustaq gần đây
Phong độ Bahla gần đây
VĐQG Oman 2024-2025: Al Rustaq vs Bahla
-
Giải đấu: VĐQG OmanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 22:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Rustaq vs Bahla trước đây
-
19/10/2024Bahla2 - 1Al Rustaq0 - 0L
-
31/03/2024Al Rustaq3 - 2Bahla2 - 2W
-
30/08/2023Bahla1 - 1Al Rustaq1 - 1D
-
24/01/2023Al Rustaq1 - 0Bahla0 - 0W
-
19/08/2022Bahla0 - 2Al Rustaq0 - 1W
-
08/03/2022Bahla0 - 1Al Rustaq0 - 0W
-
22/10/2021Al Rustaq2 - 0Bahla0 - 0W
-
18/12/2020Al Rustaq2 - 0Bahla0 - 0W
-
10/01/2020Al Rustaq0 - 0Bahla0 - 0D
-
28/10/2022Bahla0 - 1Al Rustaq0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Rustaq vs Bahla
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Rustaq vs Bahla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Rustaq vs Bahla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Oman | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Oman | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Rustaq vs Bahla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Rustaq (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Al Rustaq (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Rustaq thắng
Bại: là số trận Al Rustaq thua
Thắng: là số trận Al Rustaq thắng
Bại: là số trận Al Rustaq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Oman mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Rustaq và Bahla trên Bảng xếp hạng của VĐQG Oman mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Oman 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 19 | 15 | 2 | 2 | 43 | 14 | 29 | 47 | T H T T T B |
2 | Al-Nahda Muscat | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 8 | 18 | 39 | H H T H T B |
3 | Oman Club | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 8 | 9 | 35 | H T H B T T |
4 | Al Shabab(OMA) | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 20 | 5 | 26 | H B T B T T |
5 | Al-Nasr(OMA) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B T B T B H |
6 | Al-Khaboora | 18 | 6 | 4 | 8 | 16 | 24 | -8 | 22 | H T H B B H |
7 | Sohar Club | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T T H H T |
8 | Saham | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 30 | -10 | 21 | T B B T B H |
9 | Al Rustaq | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 20 | H T T T B T |
10 | ibri | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 22 | -10 | 20 | T B H B H B |
11 | Bahla | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 18 | -2 | 19 | B B B H B B |
12 | Sur Club | 19 | 3 | 5 | 11 | 6 | 21 | -15 | 14 | B B H T B H |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: