Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Guairena vs Club Fernando de la Mora, 02h00 ngày 26/7
Kết quả Guairena vs Club Fernando de la Mora
Đối đầu Guairena vs Club Fernando de la Mora
Phong độ Guairena gần đây
Phong độ Club Fernando de la Mora gần đây
Hạng 2 Paraguay 2025: Guairena vs Club Fernando de la Mora
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guairena vs Club Fernando de la Mora trước đây
-
20/04/2025Club Fernando de la Mora0 - 1Guairena0 - 1W
-
23/08/2024Guairena0 - 1Club Fernando de la Mora0 - 1L
-
18/05/2024Club Fernando de la Mora1 - 2Guairena1 - 0W
-
11/11/2019Guairena2 - 1Club Fernando de la Mora2 - 1W
-
28/07/2019Club Fernando de la Mora3 - 2Guairena1 - 2L
-
22/07/2018Club Fernando de la Mora0 - 1Guairena0 - 0W
-
16/04/2018Guairena1 - 1Club Fernando de la Mora1 - 1D
-
17/09/2017Club Fernando de la Mora1 - 1Guairena0 - 0D
-
12/06/2017Guairena3 - 0Club Fernando de la Mora0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guairena vs Club Fernando de la Mora
- Thống kê lịch sử đối đầu Guairena vs Club Fernando de la Mora: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guairena vs Club Fernando de la Mora: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guairena vs Club Fernando de la Mora: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guairena (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Guairena (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guairena thắng
Bại: là số trận Guairena thua
Thắng: là số trận Guairena thắng
Bại: là số trận Guairena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guairena và Club Fernando de la Mora trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubio nu | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 12 | 16 | 37 | T T T T T T |
2 | 12 de Junio VH | 18 | 10 | 6 | 2 | 26 | 14 | 12 | 36 | T T T H T H |
3 | Deportivo Capiata | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 | T T H T H H |
4 | Tacuary | 18 | 8 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 29 | T H B B T H |
5 | Deportivo Carapegua | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T H H H T B |
6 | Sportivo San Lorenzo | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T T T H B |
7 | resistencia SC | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 28 | 0 | 23 | B B H T H H |
8 | River Plate (PAR) | 18 | 5 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T H T B H |
9 | Sol de America Pastoreo | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | T H T B B H |
10 | Independiente Luque | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B B T T |
11 | Encarnacion FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T H H T B T |
12 | Guairena | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 20 | -6 | 18 | B B B B B B |
13 | Sol de America | 18 | 3 | 9 | 6 | 10 | 20 | -10 | 18 | B B H H H B |
14 | Guarani de Fram | 18 | 2 | 10 | 6 | 24 | 29 | -5 | 16 | B H T B B T |
15 | Club Fernando de la Mora | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 22 | -8 | 16 | B H B H B T |
16 | Deportivo Santani | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật: