Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về 12 de Junio VH vs resistencia SC, 01h00 ngày 20/7
Kết quả 12 de Junio VH vs resistencia SC
Đối đầu 12 de Junio VH vs resistencia SC
Phong độ 12 de Junio VH gần đây
Phong độ resistencia SC gần đây
Hạng 2 Paraguay 2025: 12 de Junio VH vs resistencia SC
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 12 de Junio VH vs resistencia SC trước đây
-
12/04/2025resistencia SC1 - 112 de Junio VH1 - 0D
-
20/07/2024resistencia SC0 - 412 de Junio VH0 - 1W
-
14/04/202412 de Junio VH1 - 3resistencia SC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu 12 de Junio VH vs resistencia SC
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Junio VH vs resistencia SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Junio VH vs resistencia SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Junio VH vs resistencia SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
12 de Junio VH (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 de Junio VH (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 12 de Junio VH thắng
Bại: là số trận 12 de Junio VH thua
Thắng: là số trận 12 de Junio VH thắng
Bại: là số trận 12 de Junio VH thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 12 de Junio VH và resistencia SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 de Junio VH | 17 | 10 | 5 | 2 | 24 | 12 | 12 | 35 | T T T T H T |
2 | Rubio nu | 17 | 9 | 7 | 1 | 26 | 11 | 15 | 34 | H T T T T T |
3 | Deportivo Capiata | 17 | 9 | 5 | 3 | 22 | 11 | 11 | 32 | H T T H T H |
4 | Tacuary | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T H B B T |
5 | Deportivo Carapegua | 17 | 6 | 8 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | H T H H H T |
6 | Sportivo San Lorenzo | 17 | 7 | 4 | 6 | 18 | 15 | 3 | 25 | H B T T T H |
7 | resistencia SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 26 | 0 | 22 | H B B H T H |
8 | River Plate (PAR) | 17 | 5 | 7 | 5 | 23 | 23 | 0 | 22 | H B T H T B |
9 | Sol de America Pastoreo | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 21 | H T H T B B |
10 | Independiente Luque | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 20 | -4 | 19 | H T B B B T |
11 | Guairena | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 17 | -3 | 18 | H B B B B B |
12 | Encarnacion FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 18 | B T H H T B |
13 | Sol de America | 17 | 3 | 9 | 5 | 10 | 18 | -8 | 18 | H B B H H H |
14 | Deportivo Santani | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B B B B T |
15 | Guarani de Fram | 17 | 1 | 10 | 6 | 20 | 28 | -8 | 13 | H B H T B B |
16 | Club Fernando de la Mora | 17 | 2 | 7 | 8 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B H B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: