Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về River Plate (PAR) vs Tacuary, 01h00 ngày 08/7
Kết quả River Plate (PAR) vs Tacuary
Đối đầu River Plate (PAR) vs Tacuary
Phong độ River Plate (PAR) gần đây
Phong độ Tacuary gần đây
Hạng 2 Paraguay 2025: River Plate (PAR) vs Tacuary
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/7/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate (PAR) vs Tacuary trước đây
-
29/03/2025Tacuary1 - 0River Plate (PAR)0 - 0L
-
13/09/2015River Plate (PAR)0 - 0Tacuary0 - 0D
-
13/06/2015Tacuary1 - 2River Plate (PAR)0 - 0W
-
21/09/2014Tacuary2 - 0River Plate (PAR)1 - 0L
-
01/06/2014River Plate (PAR)3 - 1Tacuary1 - 0W
-
21/07/2013Tacuary3 - 1River Plate (PAR)1 - 0L
-
01/04/2013River Plate (PAR)0 - 0Tacuary0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu River Plate (PAR) vs Tacuary
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate (PAR) vs Tacuary: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate (PAR) vs Tacuary: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate (PAR) vs Tacuary: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (PAR) (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
River Plate (PAR) (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate (PAR) thắng
Bại: là số trận River Plate (PAR) thua
Thắng: là số trận River Plate (PAR) thắng
Bại: là số trận River Plate (PAR) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate (PAR) và Tacuary trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 de Junio VH | 16 | 9 | 5 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T T H |
2 | Deportivo Capiata | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 10 | 11 | 31 | T H T T H T |
3 | Rubio nu | 15 | 7 | 7 | 1 | 21 | 10 | 11 | 28 | H T H T T T |
4 | Tacuary | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 25 | B T H T H B |
5 | Sportivo San Lorenzo | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 15 | 3 | 24 | B H B T T T |
6 | Deportivo Carapegua | 16 | 5 | 8 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | B H T H H H |
7 | Sol de America Pastoreo | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H T H T B |
8 | resistencia SC | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 21 | B H B B H T |
9 | River Plate (PAR) | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 20 | 1 | 19 | T T H B T H |
10 | Guairena | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 16 | -2 | 18 | T H B B B B |
11 | Encarnacion FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B T H H T |
12 | Sol de America | 16 | 3 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H B B H H |
13 | Independiente Luque | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | B H T B B B |
14 | Guarani de Fram | 16 | 1 | 10 | 5 | 19 | 25 | -6 | 13 | H H B H T B |
15 | Club Fernando de la Mora | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 17 | -6 | 13 | H H B H B H |
16 | Deportivo Santani | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B H B B B |
Cập nhật: