Phong độ Al-Ansar Youths gần đây, KQ Al-Ansar Youths mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Al-Ansar Youths gần đây

  • 25/03/2024
    Al-Ansar Youths
    Al-Adalh Youths
    1 - 0
    W
  • 01/03/2024
    Al-Ansar Youths
    Al Sharq U19
    1 - 1
    D
  • 03/02/2024
    Al-Ansar Youths
    Al-Tai (Youth)
    1 - 0
    D
  • 12/05/2023
    Al-Ansar Youths
    Al Wehda (Youth)
    1 - 1
    L
  • 06/05/2023
    Al Khaleej Youths
    Al-Ansar Youths
    0 - 0
    L
  • 02/05/2023
    Al-Faisaly Harmah Youth
    Al-Ansar Youths
    0 - 0
    L
  • 27/04/2023
    Al-Ansar Youths
    Al-Taawon Youths
    1 - 3
    L
  • 10/04/2023
    Al-Ansar Youths
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    0 - 0
    L
  • 05/04/2023
    Al-Nasr (Youth)
    Al-Ansar Youths
    0 - 0
    L
  • 31/03/2023
    Arar (Youth)
    Al-Ansar Youths
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Al-Ansar Youths gần đây, KQ Al-Ansar Youths mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

Thống kê phong độ Al-Ansar Youths gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 3 1 2 0
- Giải trẻ Ả Rập Xê Út 7 0 0 7

Phong độ Al-Ansar Youths gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Al-Ansar Youths mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 25/03/2024
    Al-Ansar Youths
    Al-Adalh Youths
    1 - 0
    W
  • 01/03/2024
    Al-Ansar Youths
    Al Sharq U19
    1 - 1
    D
  • 03/02/2024
    Al-Ansar Youths
    Al-Tai (Youth)
    1 - 0
    D
  • - Kết quả Al-Ansar Youths mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út

  • 12/05/2023
    Al-Ansar Youths
    Al Wehda (Youth)
    1 - 1
    L
  • 06/05/2023
    Al Khaleej Youths
    Al-Ansar Youths
    0 - 0
    L
  • 02/05/2023
    Al-Faisaly Harmah Youth
    Al-Ansar Youths
    0 - 0
    L
  • 27/04/2023
    Al-Ansar Youths
    Al-Taawon Youths
    1 - 3
    L
  • 10/04/2023
    Al-Ansar Youths
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    0 - 0
    L
  • 05/04/2023
    Al-Nasr (Youth)
    Al-Ansar Youths
    0 - 0
    L
  • 31/03/2023
    Arar (Youth)
    Al-Ansar Youths
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ansar Youths gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Ansar Youths (sân nhà) 3 1 0 0
Al-Ansar Youths (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ansar Youths thắng
Bại: là số trận Al-Ansar Youths thua

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 34 25 6 3 69 27 42 81 T T T T T H
2 Al-Hilal (Youth) 34 24 5 5 78 29 49 77 T B T T T T
3 Al-Fath (Youth) 34 17 9 8 41 25 16 60 T T H T H B
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 34 17 9 8 79 47 32 60 T B B H H T
5 Al-Nasr (Youth) 34 17 6 11 53 42 11 57 H T T H T B
6 Al-Ittihad (Youth) 33 16 7 10 65 39 26 55 H B T T H B
7 Al-Orubah Youths 34 15 9 10 68 61 7 54 H H T H H T
8 Al Hazm Youths 34 12 12 10 47 39 8 48 T H B B H B
9 Al-Ettifaq (Youth) 33 11 8 14 48 53 -5 41 B T B T B B
10 Al-Jeel Youths 34 11 7 16 49 57 -8 40 H T T B B B
11 Al-Shabab (Youth) 34 9 10 15 33 54 -21 37 B B T T H B
12 Al Raed (Youth) 34 9 10 15 33 42 -9 37 H T B H B T
13 Al Wehda (Youth) 33 8 11 14 30 47 -17 35 H B B B H H
14 Al Watan Youth 34 8 9 17 36 58 -22 33 H T H B H T
15 Al-Feiha U20 34 8 9 17 36 57 -21 33 B T H H H T
16 Ohud Medina Youths 33 8 7 18 29 60 -31 31 B B B B T T
17 Al-Faisaly Harmah Youth 34 8 6 20 40 71 -31 30 T B B H H T
18 Muhayil Youth 34 7 8 19 30 56 -26 29 H B H B B B

Cập nhật: