Phong độ Alexandria gần đây, KQ Alexandria mới nhất
Phong độ Alexandria gần đây
-
09/05/2025AlexandriaProgresul Spartac0 - 0L
-
26/04/2025AlexandriaCS Dinamo Bucuresti0 - 0L
-
11/04/2025ACS Vedita Colonesti MSAlexandria0 - 0L
-
29/03/2025AlexandriaFC Progresul 1944 Spartac1 - 0D
-
22/03/2025AlexandriaACS Vedita Colonesti MS0 - 1L
-
15/03/2025AlexandriaCS Dinamo Bucuresti0 - 2L
-
23/11/2024FC Progresul 1944 SpartacAlexandria0 - 0L
-
05/04/2025CS Dinamo BucurestiAlexandria1 - 0L
-
28/08/2024AlexandriaFC Botosani0 - 0L
-
14/08/2024Dunarea GiurgiuAlexandria1 - 2W
Thống kê phong độ Alexandria gần đây, KQ Alexandria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Alexandria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Romania | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Romania Liga 4 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Alexandria gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025AlexandriaProgresul Spartac0 - 0L
-
26/04/2025AlexandriaCS Dinamo Bucuresti0 - 0L
-
11/04/2025ACS Vedita Colonesti MSAlexandria0 - 0L
-
29/03/2025AlexandriaFC Progresul 1944 Spartac1 - 0D
-
22/03/2025AlexandriaACS Vedita Colonesti MS0 - 1L
-
15/03/2025AlexandriaCS Dinamo Bucuresti0 - 2L
-
23/11/2024FC Progresul 1944 SpartacAlexandria0 - 0L
-
05/04/2025CS Dinamo BucurestiAlexandria1 - 0L
-
28/08/2024AlexandriaFC Botosani0 - 0L
-
14/08/2024Dunarea GiurgiuAlexandria1 - 2W
- Kết quả Alexandria mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Alexandria mới nhất ở giải Romania Liga 4
- Kết quả Alexandria mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alexandria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alexandria (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Alexandria (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 38 | T T H H T H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 35 | T H H B B T |
3 | ACS Viitorul Selimbar | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 31 | B T H T T T |
4 | Afumati | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 31 | T B H B B B |
5 | Concordia Chiajna | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 30 | T B B H T B |
6 | Chindia Targoviste | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 27 | B H H T T H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)