Phong độ Allerheiligen gần đây, KQ Allerheiligen mới nhất
Phong độ Allerheiligen gần đây
-
01/05/2025SK FurstenfeldAllerheiligen0 - 0D
-
05/04/2025Weinland GamlitzAllerheiligen1 - 2W
-
15/03/2025AllerheiligenFSC Eggendorf Hartberg II0 - 1W
-
09/03/2025SV Lafnitz IIAllerheiligen1 - 1D
-
02/11/2024AllerheiligenFC Schladming0 - 0L
-
26/10/2024AllerheiligenASK Mochart Koflach1 - 0W
-
05/10/2024SV TillmitschAllerheiligen3 - 0L
-
29/09/20241 AllerheiligenSK Furstenfeld1 - 0W
-
05/02/2025USV St. AnnaAllerheiligen1 - 1L
-
01/02/2025SC GleisdorfAllerheiligen0 - 2D
Thống kê phong độ Allerheiligen gần đây, KQ Allerheiligen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Allerheiligen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 4 Áo | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ Allerheiligen gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025USV St. AnnaAllerheiligen1 - 1L
-
01/02/2025SC GleisdorfAllerheiligen0 - 2D
-
01/05/2025SK FurstenfeldAllerheiligen0 - 0D
-
05/04/2025Weinland GamlitzAllerheiligen1 - 2W
-
15/03/2025AllerheiligenFSC Eggendorf Hartberg II0 - 1W
-
09/03/2025SV Lafnitz IIAllerheiligen1 - 1D
-
02/11/2024AllerheiligenFC Schladming0 - 0L
-
26/10/2024AllerheiligenASK Mochart Koflach1 - 0W
-
05/10/2024SV TillmitschAllerheiligen3 - 0L
-
29/09/20241 AllerheiligenSK Furstenfeld1 - 0W
- Kết quả Allerheiligen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Allerheiligen mới nhất ở giải Hạng 4 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Allerheiligen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Allerheiligen (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Allerheiligen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
2 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | T T T H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | B B H H B H |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)