Phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Phong độ Arbil gần đây
-
12/05/2025DyalaArbil0 - 0L
-
07/05/2025ArbilNaft Misan1 - 1W
-
03/05/2025KarbalaaArbil 10 - 1W
-
28/04/2025ArbilAl Shorta0 - 1L
-
23/04/20251 Al Karma SCArbil0 - 0L
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2L
-
11/04/2025Al-HudodArbil0 - 0W
-
03/04/2025ArbilAl Qasim Sport Club0 - 1L
-
31/03/2025AI KahrabaaArbil1 - 1L
-
13/03/20251 Al ZawraaArbil1 - 0L
Thống kê phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2025DyalaArbil0 - 0L
-
07/05/2025ArbilNaft Misan1 - 1W
-
03/05/2025KarbalaaArbil 10 - 1W
-
28/04/2025ArbilAl Shorta0 - 1L
-
23/04/20251 Al Karma SCArbil0 - 0L
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2L
-
11/04/2025Al-HudodArbil0 - 0W
-
03/04/2025ArbilAl Qasim Sport Club0 - 1L
-
31/03/2025AI KahrabaaArbil1 - 1L
-
13/03/20251 Al ZawraaArbil1 - 0L
- Kết quả Arbil mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Arbil (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 31 | 20 | 8 | 3 | 55 | 18 | 37 | 68 | T T B T T T |
2 | Al Zawraa | 32 | 20 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 68 | T T T T H T |
3 | Zakho | 31 | 16 | 8 | 7 | 47 | 24 | 23 | 56 | T B B B H T |
4 | Al Talaba | 32 | 16 | 8 | 8 | 35 | 20 | 15 | 56 | T H H T T H |
5 | Al-Naft | 33 | 13 | 12 | 8 | 25 | 19 | 6 | 51 | T H H T T T |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 32 | 14 | 8 | 10 | 37 | 35 | 2 | 50 | B B T H H H |
7 | Duhok | 27 | 14 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 48 | H B T T B H |
8 | Al Qasim Sport Club | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 36 | 3 | 48 | H H H T B B |
9 | Al Karma | 32 | 12 | 10 | 10 | 38 | 27 | 11 | 46 | H B T T B T |
10 | AI Kahrabaa | 33 | 11 | 11 | 11 | 32 | 34 | -2 | 44 | B T T H B T |
11 | Naft Misan | 31 | 12 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 43 | H T B H B B |
12 | Newroz SC(IRQ) | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 38 | 0 | 41 | H H T B T B |
13 | Arbil | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 51 | -11 | 41 | B B B T T B |
14 | Al Karkh | 32 | 10 | 9 | 13 | 32 | 39 | -7 | 39 | H H B H B B |
15 | AL Najaf | 33 | 9 | 11 | 13 | 31 | 32 | -1 | 38 | T B B H B H |
16 | AL Minaa | 31 | 9 | 8 | 14 | 28 | 34 | -6 | 35 | B B T B T H |
17 | Diala | 32 | 7 | 10 | 15 | 24 | 43 | -19 | 31 | T T T H B T |
18 | Naft Al Junoob | 33 | 7 | 7 | 19 | 23 | 44 | -21 | 28 | H B B B T H |
19 | Karbalaa | 32 | 4 | 10 | 18 | 21 | 48 | -27 | 22 | T B H B B B |
20 | Al-Hudod | 32 | 5 | 2 | 25 | 30 | 67 | -37 | 17 | B H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)