Phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Phong độ Bologna gần đây
-
10/05/2025AC MilanBologna0 - 0L
-
05/05/2025BolognaJuventus0 - 1D
-
28/04/2025UdineseBologna0 - 0D
-
20/04/2025BolognaInter Milan0 - 0W
-
13/04/2025AtalantaBologna2 - 0L
-
08/04/2025BolognaNapoli0 - 1D
-
29/03/2025VeneziaBologna0 - 0W
-
16/03/2025BolognaLazio1 - 0W
-
25/04/2025BolognaEmpoli1 - 1W
-
02/04/2025EmpoliBologna0 - 2W
Thống kê phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025AC MilanBologna0 - 0L
-
05/05/2025BolognaJuventus0 - 1D
-
28/04/2025UdineseBologna0 - 0D
-
20/04/2025BolognaInter Milan0 - 0W
-
13/04/2025AtalantaBologna2 - 0L
-
08/04/2025BolognaNapoli0 - 1D
-
29/03/2025VeneziaBologna0 - 0W
-
16/03/2025BolognaLazio1 - 0W
-
25/04/2025BolognaEmpoli1 - 1W
-
02/04/2025EmpoliBologna0 - 2W
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bologna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bologna (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Bologna (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 36 | 23 | 9 | 4 | 57 | 27 | 30 | 78 | H T T T T H |
2 | Inter Milan | 36 | 23 | 8 | 5 | 75 | 33 | 42 | 77 | H T B B T T |
3 | Atalanta | 36 | 21 | 8 | 7 | 73 | 32 | 41 | 71 | B T T H T T |
4 | Juventus | 36 | 16 | 16 | 4 | 53 | 33 | 20 | 64 | H T B T H H |
5 | Lazio | 36 | 18 | 10 | 8 | 59 | 46 | 13 | 64 | T H T H T H |
6 | AS Roma | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 34 | 17 | 63 | H H T T T B |
7 | Bologna | 36 | 16 | 14 | 6 | 54 | 41 | 13 | 62 | H B T H H B |
8 | AC Milan | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 40 | 18 | 60 | H T B T T T |
9 | Fiorentina | 36 | 17 | 8 | 11 | 54 | 37 | 17 | 59 | H H T T B B |
10 | Como | 36 | 13 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | 48 | T T T T T T |
11 | Torino | 36 | 10 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 44 | H B T B H B |
12 | Udinese | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B B B H T B |
13 | Genoa | 36 | 9 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 40 | T H B B B H |
14 | Cagliari | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 54 | -17 | 33 | H B B T B B |
15 | Verona | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 64 | -33 | 33 | H H B B B H |
16 | Parma | 36 | 6 | 14 | 16 | 41 | 56 | -15 | 32 | H H T H B B |
17 | Venezia | 36 | 5 | 14 | 17 | 30 | 50 | -20 | 29 | H T H B H T |
18 | Empoli | 36 | 5 | 13 | 18 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B H B B T |
19 | Lecce | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 58 | -33 | 28 | H B B H B H |
20 | Monza | 36 | 3 | 9 | 24 | 27 | 64 | -37 | 18 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)