Phong độ Brabrand gần đây, KQ Brabrand mới nhất
Phong độ Brabrand gần đây
-
14/06/2025BrabrandNaesby1 - 1W
-
07/06/2025Odder IGFBrabrand1 - 3L
-
31/05/2025BrabrandHolbaek0 - 0W
-
24/05/2025BronshojBrabrand0 - 0W
-
17/05/2025BrabrandVSK Arhus0 - 0D
-
15/05/2025BrabrandOdder IGF1 - 1D
-
10/05/2025HolbaekBrabrand2 - 0L
-
03/05/2025BrabrandBronshoj0 - 0D
-
26/04/2025VSK ArhusBrabrand0 - 0W
-
21/04/2025NaesbyBrabrand1 - 2W
Thống kê phong độ Brabrand gần đây, KQ Brabrand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Brabrand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Đan Mạch | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Brabrand gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025BrabrandNaesby1 - 1W
-
07/06/2025Odder IGFBrabrand1 - 3L
-
31/05/2025BrabrandHolbaek0 - 0W
-
24/05/2025BronshojBrabrand0 - 0W
-
17/05/2025BrabrandVSK Arhus0 - 0D
-
15/05/2025BrabrandOdder IGF1 - 1D
-
10/05/2025HolbaekBrabrand2 - 0L
-
03/05/2025BrabrandBronshoj0 - 0D
-
26/04/2025VSK ArhusBrabrand0 - 0W
-
21/04/2025NaesbyBrabrand1 - 2W
- Kết quả Brabrand mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brabrand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Brabrand (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)