Phong độ Brabrand gần đây, KQ Brabrand mới nhất
Phong độ Brabrand gần đây
-
26/07/2025Thisted FCBrabrand1 - 0L
-
23/07/2025BrabrandIF Lyseng0 - 0D
-
16/07/2025Odder IGFBrabrand0 - 0D
-
14/06/2025BrabrandNaesby1 - 1W
-
07/06/2025Odder IGFBrabrand1 - 3L
-
31/05/2025BrabrandHolbaek0 - 0W
-
24/05/2025BronshojBrabrand0 - 0W
-
17/05/2025BrabrandVSK Arhus0 - 0D
-
15/05/2025BrabrandOdder IGF1 - 1D
-
10/05/2025HolbaekBrabrand2 - 0L
Thống kê phong độ Brabrand gần đây, KQ Brabrand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Brabrand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Hạng 3 Đan Mạch | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Brabrand gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Thisted FCBrabrand1 - 0L
-
23/07/2025BrabrandIF Lyseng0 - 0D
-
16/07/2025Odder IGFBrabrand0 - 0D
-
14/06/2025BrabrandNaesby1 - 1W
-
07/06/2025Odder IGFBrabrand1 - 3L
-
31/05/2025BrabrandHolbaek0 - 0W
-
24/05/2025BronshojBrabrand0 - 0W
-
17/05/2025BrabrandVSK Arhus0 - 0D
-
15/05/2025BrabrandOdder IGF1 - 1D
-
10/05/2025HolbaekBrabrand2 - 0L
- Kết quả Brabrand mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Brabrand mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brabrand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Brabrand (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skive IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Thisted FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Naestved | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | HIK Hellerup | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | AB Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Brabrand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ishoj IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | VSK Arhus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Fremad Amager | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Roskilde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Helsingor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)