Phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất
Phong độ Carmona gần đây
-
11/05/2025CD Sao SalvadorCarmona0 - 0L
-
04/05/2025CarmonaIsaac de Benguela0 - 0L
-
27/04/2025Desportivo HuilaCarmona0 - 1W
-
20/04/2025Luanda CItyCarmona0 - 0L
-
12/04/2025CarmonaSagrada Esperanca0 - 1L
-
06/04/2025Primeiro de AgostoCarmona 22 - 1L
-
29/03/2025CarmonaAcademica Do Lobito0 - 0D
-
08/03/2025CarmonaInterclube Luanda0 - 0D
-
01/03/2025CRD LiboloCarmona3 - 0L
-
26/02/2025CarmonaSanta Rita FC0 - 0D
Thống kê phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025CD Sao SalvadorCarmona0 - 0L
-
04/05/2025CarmonaIsaac de Benguela0 - 0L
-
27/04/2025Desportivo HuilaCarmona0 - 1W
-
20/04/2025Luanda CItyCarmona0 - 0L
-
12/04/2025CarmonaSagrada Esperanca0 - 1L
-
06/04/2025Primeiro de AgostoCarmona 22 - 1L
-
29/03/2025CarmonaAcademica Do Lobito0 - 0D
-
08/03/2025CarmonaInterclube Luanda0 - 0D
-
01/03/2025CRD LiboloCarmona3 - 0L
-
26/02/2025CarmonaSanta Rita FC0 - 0D
- Kết quả Carmona mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carmona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carmona (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Carmona (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 59 | B T H H B T |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
7 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
8 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 12 | 7 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H B H B T |
9 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 31 | B B H H T H |
11 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 10 | 11 | 22 | 35 | -13 | 31 | B B T H B B |
12 | CRD Libolo | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | H B H B B T |
13 | Isaac de Benguela | 28 | 5 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 23 | T T B H T B |
14 | Luanda CIty | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H H T B B B |
15 | Santa Rita FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 10 | 31 | -21 | 19 | H B B T T B |
16 | Carmona | 27 | 3 | 9 | 15 | 11 | 43 | -32 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)