Phong độ Esbjerg gần đây, KQ Esbjerg mới nhất
Phong độ Esbjerg gần đây
-
02/08/2025Middelfart G ogEsbjerg0 - 0W
-
26/07/2025EsbjergHvidovre IF1 - 1W
-
20/07/2025EsbjergLyngby0 - 1L
-
24/05/2025Odense BKEsbjerg3 - 0L
-
16/05/2025EsbjergHvidovre IF1 - 0W
-
10/05/2025Kolding FCEsbjerg0 - 0L
-
11/07/2025EsbjergSonderjyske1 - 0L
-
05/07/2025Hamburger SV (Youth)Esbjerg0 - 2W
-
29/06/2025VejleEsbjerg3 - 0D
-
20/06/2025Odense BKEsbjerg0 - 2W
Thống kê phong độ Esbjerg gần đây, KQ Esbjerg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Esbjerg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 3 | 0 | 3 |
Phong độ Esbjerg gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025EsbjergSonderjyske1 - 0L
-
05/07/2025Hamburger SV (Youth)Esbjerg0 - 2W
-
29/06/2025VejleEsbjerg3 - 0D
-
20/06/2025Odense BKEsbjerg0 - 2W
-
02/08/2025Middelfart G ogEsbjerg0 - 0W
-
26/07/2025EsbjergHvidovre IF1 - 1W
-
20/07/2025EsbjergLyngby0 - 1L
-
24/05/2025Odense BKEsbjerg3 - 0L
-
16/05/2025EsbjergHvidovre IF1 - 0W
-
10/05/2025Kolding FCEsbjerg0 - 0L
- Kết quả Esbjerg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Esbjerg mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Esbjerg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Esbjerg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skive IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Thisted FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Naestved | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | HIK Hellerup | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | AB Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Brabrand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ishoj IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | VSK Arhus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Fremad Amager | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Roskilde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Helsingor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)