Phong độ Freiberg gần đây, KQ Freiberg mới nhất
Phong độ Freiberg gần đây
-
02/08/2025FreibergSC Freiburg (Youth) 11 - 0W
-
17/05/2025FreibergAstoria Walldorf2 - 1W
-
10/05/2025FC GiessenFreiberg1 - 0L
-
03/05/2025FreibergVillingen1 - 1W
-
26/04/2025FC 08 HombrugFreiberg0 - 2W
-
23/07/2025VfB Stuttgart IIFreiberg1 - 3W
-
20/07/2025FreibergFC Augsburg II3 - 0W
-
12/07/2025FreibergTSG Hoffenheim1 - 1L
-
09/07/2025NottingenFreiberg0 - 0W
-
28/06/2025FreibergPforzheim2 - 0W
Thống kê phong độ Freiberg gần đây, KQ Freiberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Freiberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ Freiberg gần đây: theo giải đấu
-
23/07/2025VfB Stuttgart IIFreiberg1 - 3W
-
20/07/2025FreibergFC Augsburg II3 - 0W
-
12/07/2025FreibergTSG Hoffenheim1 - 1L
-
09/07/2025NottingenFreiberg0 - 0W
-
28/06/2025FreibergPforzheim2 - 0W
-
02/08/2025FreibergSC Freiburg (Youth) 11 - 0W
-
17/05/2025FreibergAstoria Walldorf2 - 1W
-
10/05/2025FC GiessenFreiberg1 - 0L
-
03/05/2025FreibergVillingen1 - 1W
-
26/04/2025FC 08 HombrugFreiberg0 - 2W
- Kết quả Freiberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Freiberg mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Freiberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Freiberg (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Freiberg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Eilenburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | FC Lokomotive Leipzig | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Greifswalder FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | B T |
7 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | VSG Altglienicke | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | FSV luckenwalde | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | Chemnitzer | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
12 | Zwickau | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
13 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Hertha BSC Berlin Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Berliner FC Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
18 | BSG Chemie Leipzig | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)