Phong độ Gjilani gần đây, KQ Gjilani mới nhất
Phong độ Gjilani gần đây
-
06/05/2025GjilaniMalisheva 10 - 0D
-
02/05/2025KF FeronikeliGjilani 12 - 0W
-
26/04/2025GjilaniFC Suhareka0 - 0W
-
21/04/2025GjilaniKF Dukagjini0 - 1D
-
17/04/20251 KF BallkaniGjilani1 - 0L
-
13/04/2025GjilaniKF Llapi0 - 0L
-
05/04/2025GjilaniKF Ferizaj0 - 0W
-
27/03/20251 KF Drita GjilanGjilani4 - 0L
-
15/03/2025GjilaniPrishtina0 - 1D
-
12/03/2025MalishevaGjilani1 - 0L
Thống kê phong độ Gjilani gần đây, KQ Gjilani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Gjilani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Gjilani gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025GjilaniMalisheva 10 - 0D
-
02/05/2025KF FeronikeliGjilani 12 - 0W
-
26/04/2025GjilaniFC Suhareka0 - 0W
-
21/04/2025GjilaniKF Dukagjini0 - 1D
-
17/04/20251 KF BallkaniGjilani1 - 0L
-
13/04/2025GjilaniKF Llapi0 - 0L
-
05/04/2025GjilaniKF Ferizaj0 - 0W
-
27/03/20251 KF Drita GjilanGjilani4 - 0L
-
15/03/2025GjilaniPrishtina0 - 1D
-
12/03/2025MalishevaGjilani1 - 0L
- Kết quả Gjilani mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gjilani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Gjilani (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 32 | 21 | 6 | 5 | 54 | 23 | 31 | 69 | T B T T B T |
2 | KF Ballkani | 32 | 15 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 55 | T T T H T B |
3 | Malisheva | 33 | 13 | 10 | 10 | 40 | 35 | 5 | 49 | T B B B H H |
4 | KF Ferizaj | 32 | 14 | 6 | 12 | 36 | 38 | -2 | 48 | B T T H T T |
5 | Gjilani | 33 | 12 | 10 | 11 | 44 | 44 | 0 | 46 | B B H T T H |
6 | Prishtina | 33 | 10 | 14 | 9 | 38 | 32 | 6 | 44 | T B H H T H |
7 | KF Dukagjini | 33 | 11 | 9 | 13 | 30 | 41 | -11 | 42 | B H H T H H |
8 | KF Llapi | 32 | 10 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | B T T T H B |
9 | FC Suhareka | 33 | 10 | 6 | 17 | 41 | 57 | -16 | 36 | B H B B B T |
10 | KF Feronikeli | 33 | 3 | 7 | 23 | 24 | 56 | -32 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)