Phong độ Humenne gần đây, KQ Humenne mới nhất
Phong độ Humenne gần đây
-
02/08/2025HumenneOFK-SIM Raslavice3 - 1W
-
16/07/2025Spisska Nova VesHumenne2 - 1D
-
09/07/2025HumenneTeslaStropkov0 - 0D
-
05/07/2025HumenneSlavia TU Kosice1 - 1W
-
16/05/2025Slovan Bratislava BHumenne1 - 0D
-
09/05/20251 HumenneSTK Samorin0 - 0D
-
02/05/2025FK PohronieHumenne 10 - 0D
-
26/04/2025HumenneMSK Zilina B2 - 0W
-
19/04/2025Tatran LMHumenne2 - 0L
-
12/04/2025HumennePovazska Bystrica0 - 0W
Thống kê phong độ Humenne gần đây, KQ Humenne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Humenne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Slovakia | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Hạng 3 Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Humenne gần đây: theo giải đấu
-
16/07/2025Spisska Nova VesHumenne2 - 1D
-
09/07/2025HumenneTeslaStropkov0 - 0D
-
05/07/2025HumenneSlavia TU Kosice1 - 1W
-
16/05/2025Slovan Bratislava BHumenne1 - 0D
-
09/05/20251 HumenneSTK Samorin0 - 0D
-
02/05/2025FK PohronieHumenne 10 - 0D
-
26/04/2025HumenneMSK Zilina B2 - 0W
-
19/04/2025Tatran LMHumenne2 - 0L
-
12/04/2025HumennePovazska Bystrica0 - 0W
-
02/08/2025HumenneOFK-SIM Raslavice3 - 1W
- Kết quả Humenne mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Humenne mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
- Kết quả Humenne mới nhất ở giải Hạng 3 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Humenne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Humenne (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Humenne (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran LM | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Dukla Banska Bystrica | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
3 | Stara Lubovna | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | OFK Malzenice | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Zlate Moravce | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | MFK Lokomotiva Zvolen | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Povazska Bystrica | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | STK Samorin | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | MSK Zilina B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
10 | Slovan Bratislava B | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | FC Artmedia Petrzalka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FK Pohronie | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | MSK Puchov | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Inter Bratislava | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
15 | Slavia TU Kosice | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)