Phong độ Ituzaingo gần đây, KQ Ituzaingo mới nhất
Phong độ Ituzaingo gần đây
-
11/05/2025ItuzaingoEl Porvenir1 - 0W
-
03/05/2025Defensores de CambaceresItuzaingo0 - 0D
-
26/04/2025ItuzaingoLeandro N Alem0 - 0W
-
19/04/20251 MercedesItuzaingo 11 - 0L
-
14/04/20251 ItuzaingoCentral Cordoba De Rosario0 - 1L
-
06/04/20251 Puerto NuevoItuzaingo 11 - 0L
-
30/03/2025ItuzaingoCA Lugano 11 - 0W
-
27/03/20251 BerazateguiItuzaingo0 - 0W
-
08/03/2025ItuzaingoDeportivo Espanol 22 - 0W
-
30/11/2024ItuzaingoDefensores de Cambaceres 21 - 0W
Thống kê phong độ Ituzaingo gần đây, KQ Ituzaingo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Ituzaingo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Argentina group C Tebolidun League Manchester | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Ituzaingo gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025ItuzaingoEl Porvenir1 - 0W
-
03/05/2025Defensores de CambaceresItuzaingo0 - 0D
-
26/04/2025ItuzaingoLeandro N Alem0 - 0W
-
19/04/20251 MercedesItuzaingo 11 - 0L
-
14/04/20251 ItuzaingoCentral Cordoba De Rosario0 - 1L
-
06/04/20251 Puerto NuevoItuzaingo 11 - 0L
-
30/03/2025ItuzaingoCA Lugano 11 - 0W
-
27/03/20251 BerazateguiItuzaingo0 - 0W
-
08/03/2025ItuzaingoDeportivo Espanol 22 - 0W
-
30/11/2024ItuzaingoDefensores de Cambaceres 21 - 0W
- Kết quả Ituzaingo mới nhất ở giải Argentina group C Tebolidun League Manchester
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ituzaingo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ituzaingo (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Ituzaingo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 14 | 7 | 6 | 1 | 15 | 4 | 11 | 27 | T H H H H T |
2 | Real Pilar | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 12 | 10 | 26 | H B H H T T |
3 | Liniers | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | T B T H B T |
4 | Villa San Carlos | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 17 | 2 | 23 | B T B T H B |
5 | Argentino de Quilmes | 15 | 5 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 22 | B H T H H T |
6 | Sportivo Dock Sud | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 20 | 1 | 21 | T H H T H B |
7 | Excursionistas | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | B H B T T T |
8 | Club Atletico Acassuso | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 20 | T H H B T H |
9 | Villa Dalmine | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | T T B T H H |
10 | Argentino de Merlo | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 20 | T T H H T B |
11 | Deportivo Merlo | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | B B T H B H |
12 | Comunicaciones BsAs | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | H B B H T H |
13 | CA Brown Adrogue | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 19 | B T H H B B |
14 | San Martin Burzaco | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 19 | T B B T B B |
15 | Deportivo Laferrere | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 | 16 | H H T B H T |
16 | Flandria | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | B H T B T H |
17 | Deportivo Armenio | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H H H B B |
18 | UAI Urquiza | 14 | 2 | 8 | 4 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H H H H H |
19 | Sportivo Italiano | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H B T T |
20 | Sacachispas | 15 | 1 | 8 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | B T H B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 14 | 1 | 5 | 8 | 8 | 22 | -14 | 8 | B B H B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)