Phong độ Krystal gần đây, KQ Krystal mới nhất
Phong độ Krystal gần đây
-
27/11/2021SC PoltavaKrystal2 - 0L
-
20/11/2021KrystalFC Peremoga Dnieper0 - 0L
-
13/11/20211 FC SumyKrystal0 - 0W
-
01/11/2021SC TavriyaKrystal 11 - 0L
-
16/10/2021KrystalFC Trostianets0 - 1D
-
10/10/2021Metalurh ZaporizhyaKrystal 11 - 0L
-
06/10/2021KrystalBalkany Zorya0 - 0L
-
26/09/20212 KrystalFC Vovchansk 10 - 0L
-
17/09/2021MFK MikolaivKrystal2 - 1L
-
11/09/2021KrystalEnerhiya Nova Kakhovka1 - 1L
Thống kê phong độ Krystal gần đây, KQ Krystal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Krystal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Ukraine | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Krystal gần đây: theo giải đấu
-
27/11/2021SC PoltavaKrystal2 - 0L
-
20/11/2021KrystalFC Peremoga Dnieper0 - 0L
-
13/11/20211 FC SumyKrystal0 - 0W
-
01/11/2021SC TavriyaKrystal 11 - 0L
-
16/10/2021KrystalFC Trostianets0 - 1D
-
10/10/2021Metalurh ZaporizhyaKrystal 11 - 0L
-
06/10/2021KrystalBalkany Zorya0 - 0L
-
26/09/20212 KrystalFC Vovchansk 10 - 0L
-
17/09/2021MFK MikolaivKrystal2 - 1L
-
11/09/2021KrystalEnerhiya Nova Kakhovka1 - 1L
- Kết quả Krystal mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Krystal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krystal (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Krystal (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 3 Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Trostianets | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Kolos Kovalivka II | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Rebel Kyiv | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Lisne | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
5 | Polissya Zhytomyr B | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
6 | Kulykiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | Oleksandriya B | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
8 | Lokomotiv Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
9 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
10 | Nyva Ternopil B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Skala 1911 Stryi | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
12 | Atlet Kiev | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T |
13 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Niva Vinica | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Real Pharma Ovidiopol | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
16 | FC Uzhgorod | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
17 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | FC Vilkhivtsi | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
20 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
21 | Penuel Kryvyi Rih | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
22 | Chernomorets Odessa II | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
23 | Hirnyk-Sport | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)