Phong độ Lisen gần đây, KQ Lisen mới nhất
Phong độ Lisen gần đây
-
30/07/2025LisenVysocina jihlava0 - 1L
-
27/07/2025Slavia Prague BLisen1 - 0W
-
25/05/2025Tescoma ZlinLisen 10 - 1L
-
17/05/2025LisenSigma Olomouc B0 - 1W
-
11/05/2025SK ProstejovLisen0 - 0L
-
07/05/2025VyskovLisen0 - 0W
-
13/07/2025Diosgyor VTKArtis Brno0 - 1W
-
05/07/2025Rapid WienLisen1 - 0L
-
28/06/2025Gyori ETOLisen0 - 1D
-
21/06/2025LisenFC Artmedia Petrzalka1 - 0W
Thống kê phong độ Lisen gần đây, KQ Lisen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Lisen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Séc | 6 | 3 | 0 | 3 |
Phong độ Lisen gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025Diosgyor VTKArtis Brno0 - 1W
-
05/07/2025Rapid WienLisen1 - 0L
-
28/06/2025Gyori ETOLisen0 - 1D
-
21/06/2025LisenFC Artmedia Petrzalka1 - 0W
-
30/07/2025LisenVysocina jihlava0 - 1L
-
27/07/2025Slavia Prague BLisen1 - 0W
-
25/05/2025Tescoma ZlinLisen 10 - 1L
-
17/05/2025LisenSigma Olomouc B0 - 1W
-
11/05/2025SK ProstejovLisen0 - 0L
-
07/05/2025VyskovLisen0 - 0W
- Kết quả Lisen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lisen mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lisen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lisen (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Lisen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 | T T T |
2 | Usti nad Labem | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T T |
3 | FK MAS Taborsko | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
4 | Opava | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 7 | T T H |
5 | Viktoria Zizkov | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Banik Ostrava B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | SK Prostejov | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B T H |
8 | Vysocina jihlava | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
9 | Chrudim | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
10 | Slavia Prague B | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B B |
11 | Lisen | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Sparta Praha B | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B T |
13 | Dynamo Ceske Budejovice | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
14 | Slavia Kromeriz | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
15 | FK Graffin Vlasim | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
16 | Marila Pribram | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)