Phong độ Luton Town gần đây, KQ Luton Town mới nhất
Phong độ Luton Town gần đây
-
26/07/2025Luton TownTottenham Hotspur0 - 0D
-
23/07/2025Southend UnitedLuton Town0 - 1W
-
19/07/2025GillinghamLuton Town0 - 2W
-
12/07/2025Triglav GorenjskaLuton Town0 - 1W
-
05/07/2025Boreham WoodLuton Town0 - 1W
-
03/05/2025West BromLuton Town3 - 1L
-
26/04/20251 Luton TownCoventry City 10 - 0W
-
21/04/2025Luton TownBristol City0 - 0W
-
18/04/2025Derby CountyLuton Town0 - 1W
-
12/04/2025Luton TownBlackburn Rovers 10 - 0L
Thống kê phong độ Luton Town gần đây, KQ Luton Town mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Luton Town gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Anh | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Luton Town gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Luton TownTottenham Hotspur0 - 0D
-
23/07/2025Southend UnitedLuton Town0 - 1W
-
19/07/2025GillinghamLuton Town0 - 2W
-
12/07/2025Triglav GorenjskaLuton Town0 - 1W
-
05/07/2025Boreham WoodLuton Town0 - 1W
-
03/05/2025West BromLuton Town3 - 1L
-
26/04/20251 Luton TownCoventry City 10 - 0W
-
21/04/2025Luton TownBristol City0 - 0W
-
18/04/2025Derby CountyLuton Town0 - 1W
-
12/04/2025Luton TownBlackburn Rovers 10 - 0L
- Kết quả Luton Town mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Luton Town mới nhất ở giải Hạng nhất Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luton Town gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luton Town (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Luton Town (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | AFC Bournemouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Sunderland A.F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)