Phong độ Magdeburg gần đây, KQ Magdeburg mới nhất
Phong độ Magdeburg gần đây
-
26/07/2025MagdeburgVfL Wolfsburg1 - 1L
-
19/07/2025ChemnitzerMagdeburg0 - 1D
-
18/07/2025MagdeburgRot-Weiss Essen1 - 3L
-
10/07/2025MagdeburgFC Zurich0 - 2L
-
28/06/2025SV Dessau 05Magdeburg0 - 5W
-
18/05/2025MagdeburgFortuna Dusseldorf0 - 1W
-
10/05/2025SC Paderborn 07Magdeburg1 - 1L
-
02/05/2025MagdeburgPreuben Munster0 - 3L
-
25/04/2025Hertha BerlinMagdeburg1 - 1D
-
20/04/2025MagdeburgJahn Regensburg1 - 0W
Thống kê phong độ Magdeburg gần đây, KQ Magdeburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Magdeburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Đức | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Magdeburg gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025MagdeburgVfL Wolfsburg1 - 1L
-
19/07/2025ChemnitzerMagdeburg0 - 1D
-
18/07/2025MagdeburgRot-Weiss Essen1 - 3L
-
10/07/2025MagdeburgFC Zurich0 - 2L
-
28/06/2025SV Dessau 05Magdeburg0 - 5W
-
18/05/2025MagdeburgFortuna Dusseldorf0 - 1W
-
10/05/2025SC Paderborn 07Magdeburg1 - 1L
-
02/05/2025MagdeburgPreuben Munster0 - 3L
-
25/04/2025Hertha BerlinMagdeburg1 - 1D
-
20/04/2025MagdeburgJahn Regensburg1 - 0W
- Kết quả Magdeburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Magdeburg mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Magdeburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magdeburg (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Magdeburg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arminia Bielefeld | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Darmstadt | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Karlsruher SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | SC Paderborn 07 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Schalke 04 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | SV Elversberg | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Greuther Furth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Preuben Munster | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Holstein Kiel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Hertha Berlin | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Nurnberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | VfL Bochum | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
18 | Fortuna Dusseldorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)