Phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Phong độ Moss gần đây
-
02/08/2025StabaekMoss0 - 1D
-
30/07/2025MossSogndal2 - 0W
-
26/07/2025Aalesund FKMoss1 - 0L
-
28/06/2025MossEgersunds IK1 - 2L
-
21/06/2025Asane FotballMoss0 - 0L
-
19/06/2025MossHodd2 - 0W
-
15/06/2025Mjondalen IFMoss0 - 1D
-
31/05/20251 MossStart Kristiansand0 - 0L
-
24/05/2025MossSkeid Oslo1 - 0W
-
19/07/2025KongsvingerMoss1 - 1W
Thống kê phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Na Uy | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025KongsvingerMoss1 - 1W
-
02/08/2025StabaekMoss0 - 1D
-
30/07/2025MossSogndal2 - 0W
-
26/07/2025Aalesund FKMoss1 - 0L
-
28/06/2025MossEgersunds IK1 - 2L
-
21/06/2025Asane FotballMoss0 - 0L
-
19/06/2025MossHodd2 - 0W
-
15/06/2025Mjondalen IFMoss0 - 1D
-
31/05/20251 MossStart Kristiansand0 - 0L
-
24/05/2025MossSkeid Oslo1 - 0W
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moss gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Moss (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 16 | 11 | 5 | 0 | 35 | 9 | 26 | 38 | H T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 18 | 15 | 31 | T T H B T T |
3 | Aalesund FK | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 | 20 | 6 | 26 | T H H T H T |
4 | Ranheim IL | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 26 | B B T T H T |
5 | Egersunds IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H B B T |
6 | Kongsvinger | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 25 | 7 | 23 | T H H H B B |
7 | Sogndal | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 22 | T B H H B H |
8 | Odd Grenland | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B H B T B |
9 | Hodd | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T H T B |
10 | Lyn Oslo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 21 | T T T T H T |
11 | Moss | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | T B B B T H |
12 | Raufoss | 16 | 4 | 7 | 5 | 25 | 25 | 0 | 19 | B T H H B B |
13 | Asane Fotball | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 17 | H T B H B B |
14 | Stabaek | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B H B H |
15 | Mjondalen IF | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 38 | -21 | 11 | H B B H T B |
16 | Skeid Oslo | 16 | 1 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 10 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)