Phong độ Naestved gần đây, KQ Naestved mới nhất
Phong độ Naestved gần đây
-
02/08/2025NaestvedRoskilde 10 - 0W
-
14/06/2025NaestvedAB Copenhagen0 - 0L
-
07/06/2025Fremad AmagerNaestved0 - 0L
-
01/06/2025NaestvedSkive IK1 - 1L
-
24/05/2025Middelfart G ogNaestved0 - 0L
-
18/05/2025NaestvedAarhus Fremad0 - 2L
-
26/07/2025BK FremNaestved1 - 0L
-
22/07/20251 HolbaekNaestved0 - 2W
-
17/07/2025NaestvedHorsholm-Usserod IK1 - 0W
-
12/07/2025NaestvedNykobing FC1 - 0W
Thống kê phong độ Naestved gần đây, KQ Naestved mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Naestved gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Đan Mạch | 6 | 1 | 0 | 5 |
Phong độ Naestved gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025BK FremNaestved1 - 0L
-
22/07/20251 HolbaekNaestved0 - 2W
-
17/07/2025NaestvedHorsholm-Usserod IK1 - 0W
-
12/07/2025NaestvedNykobing FC1 - 0W
-
02/08/2025NaestvedRoskilde 10 - 0W
-
14/06/2025NaestvedAB Copenhagen0 - 0L
-
07/06/2025Fremad AmagerNaestved0 - 0L
-
01/06/2025NaestvedSkive IK1 - 1L
-
24/05/2025Middelfart G ogNaestved0 - 0L
-
18/05/2025NaestvedAarhus Fremad0 - 2L
- Kết quả Naestved mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Naestved mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Naestved gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Naestved (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyngby | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | Hillerod Fodbold | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
3 | Kolding FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
4 | Herfolge Boldklub Koge | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
5 | Esbjerg | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | AC Horsens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Aalborg | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
8 | B93 Copenhagen | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
9 | Hobro | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
10 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
11 | Middelfart G og | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
12 | Aarhus Fremad | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)