Phong độ Nebitchi gần đây, KQ Nebitchi mới nhất
Phong độ Nebitchi gần đây
-
05/06/2025NebitchiKopetdag Asgabat1 - 0W
-
31/05/2025NebitchiHTTU Asgabat1 - 0W
-
17/05/2025FC MERWNebitchi0 - 0D
-
09/05/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0L
-
02/05/2025FC Altyn AsyrNebitchi0 - 0L
-
26/04/2025NebitchiFC Ahal0 - 0L
-
20/04/2025NebitchiArkadag FK0 - 0L
-
13/04/2025Kopetdag AsgabatNebitchi0 - 0D
-
02/04/2025HTTU AsgabatNebitchi0 - 0L
-
29/03/2025NebitchiFC MERW0 - 0W
Thống kê phong độ Nebitchi gần đây, KQ Nebitchi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Nebitchi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Nebitchi gần đây: theo giải đấu
-
05/06/2025NebitchiKopetdag Asgabat1 - 0W
-
31/05/2025NebitchiHTTU Asgabat1 - 0W
-
17/05/2025FC MERWNebitchi0 - 0D
-
09/05/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0L
-
02/05/2025FC Altyn AsyrNebitchi0 - 0L
-
26/04/2025NebitchiFC Ahal0 - 0L
-
20/04/2025NebitchiArkadag FK0 - 0L
-
13/04/2025Kopetdag AsgabatNebitchi0 - 0D
-
02/04/2025HTTU AsgabatNebitchi0 - 0L
-
29/03/2025NebitchiFC MERW0 - 0W
- Kết quả Nebitchi mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nebitchi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nebitchi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Nebitchi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 8 | 16 | 25 | T T T B H T |
2 | Arkadag FK | 8 | 8 | 0 | 0 | 29 | 3 | 26 | 24 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 22 | T B T T T B |
4 | Sagadam FK | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 22 | H T T B H T |
5 | Nebitchi | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 8 | -1 | 15 | B B B H T T |
6 | HTTU Asgabat | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 9 | T B B H B B |
7 | FC MERW | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 9 | H B T H B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 29 | -24 | 6 | B T B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)