Phong độ Nyiregyhaza gần đây, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
-
03/08/2025Puskas AkademiaNyiregyhaza 11 - 2L
-
27/07/2025NyiregyhazaKisvarda FC0 - 1D
-
25/05/20251 NyiregyhazaZalaegerzsegTE0 - 0D
-
19/07/2025NyiregyhazaMezokovesd Zsory1 - 0W
-
12/07/2025VasasNyiregyhaza2 - 0D
-
09/07/2025NyiregyhazaKARCAG SE1 - 0W
-
09/07/2025NyiregyhazaDEAC1 - 0W
-
05/07/2025NyiregyhazaNK Lokomotiva Zagreb0 - 1D
-
02/07/2025NyiregyhazaBohemians 19050 - 3L
-
28/06/2025NyiregyhazaCigand SE1 - 2W
Thống kê phong độ Nyiregyhaza gần đây, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Nyiregyhaza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 4 | 2 | 1 |
- VĐQG Hungary | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Nyiregyhaza gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025NyiregyhazaMezokovesd Zsory1 - 0W
-
12/07/2025VasasNyiregyhaza2 - 0D
-
09/07/2025NyiregyhazaKARCAG SE1 - 0W
-
09/07/2025NyiregyhazaDEAC1 - 0W
-
05/07/2025NyiregyhazaNK Lokomotiva Zagreb0 - 1D
-
02/07/2025NyiregyhazaBohemians 19050 - 3L
-
28/06/2025NyiregyhazaCigand SE1 - 2W
-
03/08/2025Puskas AkademiaNyiregyhaza 11 - 2L
-
27/07/2025NyiregyhazaKisvarda FC0 - 1D
-
25/05/20251 NyiregyhazaZalaegerzsegTE0 - 0D
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nyiregyhaza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Budapest Honved | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Csakvari TK | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
3 | Mezokovesd Zsory | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | Duna-Tisza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Szeged Csanad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | BVSC Zuglo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
7 | KARCAG SE | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Vasas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Bekescsaba | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Szentlorinc SE | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | SOROKSAR | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Kozarmisleny SE | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
13 | Fehervar Videoton | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
14 | Dafuji cloth MTE | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
15 | FC Ajka | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
16 | Kecskemeti TE | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)