Phong độ Ockero gần đây, KQ Ockero mới nhất
Phong độ Ockero gần đây
-
08/05/2025OckeroFC Trollhattan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
-
19/10/2024Qviding FIFOckero2 - 0L
-
13/10/2024OckeroBK Astrio1 - 2L
-
05/10/2024Landvetter ISOckero0 - 0D
-
28/09/2024Varbergs GIF FKOckero1 - 0D
-
21/09/2024OckeroJonsereds IF3 - 0W
-
14/09/2024OckeroSavedalens IF1 - 0D
-
07/09/2024Lindome GIFOckero0 - 1L
-
31/08/2024OckeroHusqvarna0 - 1L
-
25/08/2024IK TordOckero2 - 0L
Thống kê phong độ Ockero gần đây, KQ Ockero mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Ockero gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Ockero gần đây: theo giải đấu
-
19/10/2024Qviding FIFOckero2 - 0L
-
13/10/2024OckeroBK Astrio1 - 2L
-
05/10/2024Landvetter ISOckero0 - 0D
-
28/09/2024Varbergs GIF FKOckero1 - 0D
-
21/09/2024OckeroJonsereds IF3 - 0W
-
14/09/2024OckeroSavedalens IF1 - 0D
-
07/09/2024Lindome GIFOckero0 - 1L
-
31/08/2024OckeroHusqvarna0 - 1L
-
25/08/2024IK TordOckero2 - 0L
-
08/05/2025OckeroFC Trollhattan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
- Kết quả Ockero mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Kết quả Ockero mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ockero gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ockero (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Ockero (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)