Phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Phong độ Peykan gần đây
-
01/05/2025PeykanShahr Raz FC0 - 0D
-
21/04/2025Ario EslamshahrPeykan0 - 1W
-
16/04/2025PeykanDamash Gilan FC0 - 0W
-
11/04/2025Mes Shahr-e BabakPeykan0 - 0D
-
05/04/2025PeykanPars Jonoubi Jam0 - 0W
-
29/03/2025PeykanShahrdari Noshahr0 - 0D
-
17/03/2025Naft GachsaranPeykan0 - 0D
-
11/03/2025PeykanNaft Masjed Soleyman FC1 - 0W
-
04/03/2025Be'sat Kermanshah FCPeykan0 - 0D
-
26/04/2025Esteghlal TehranPeykan0 - 0L
Thống kê phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 9 | 4 | 5 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025PeykanShahr Raz FC0 - 0D
-
21/04/2025Ario EslamshahrPeykan0 - 1W
-
16/04/2025PeykanDamash Gilan FC0 - 0W
-
11/04/2025Mes Shahr-e BabakPeykan0 - 0D
-
05/04/2025PeykanPars Jonoubi Jam0 - 0W
-
29/03/2025PeykanShahrdari Noshahr0 - 0D
-
17/03/2025Naft GachsaranPeykan0 - 0D
-
11/03/2025PeykanNaft Masjed Soleyman FC1 - 0W
-
04/03/2025Be'sat Kermanshah FCPeykan0 - 0D
-
26/04/2025Esteghlal TehranPeykan0 - 0L
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Peykan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peykan (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Peykan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 28 | 20 | 4 | 4 | 51 | 15 | 36 | 64 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 28 | 15 | 11 | 2 | 44 | 19 | 25 | 56 | H T H T T B |
3 | Persepolis | 28 | 16 | 6 | 6 | 38 | 19 | 19 | 54 | T B H T B T |
4 | Foolad Khozestan | 28 | 14 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 49 | B H T T B H |
5 | Gol Gohar FC | 28 | 10 | 11 | 7 | 21 | 16 | 5 | 41 | B B H H H T |
6 | Malavan | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 31 | 0 | 37 | B T B T B H |
7 | Zob Ahan | 28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 27 | 0 | 36 | H T B H T H |
8 | Esteghlal Tehran | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 30 | -1 | 33 | H B B H H T |
9 | Chadormalou Ardakan | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 27 | -5 | 33 | B B T H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 29 | -6 | 32 | T H H B T H |
11 | Aluminium Arak | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B H H H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 28 | 6 | 13 | 9 | 17 | 25 | -8 | 31 | H T H H B H |
13 | Shams Azar Qazvin | 28 | 7 | 8 | 13 | 22 | 37 | -15 | 29 | T T H H B B |
14 | Mes Rafsanjan | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B H B T B |
15 | Nassaji Mazandaran | 28 | 3 | 13 | 12 | 12 | 22 | -10 | 22 | H B H B B H |
16 | Havadar SC | 28 | 4 | 9 | 15 | 16 | 45 | -29 | 21 | T T H B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)