Phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Phong độ Prishtina gần đây
-
04/05/2025PrishtinaKF Ballkani0 - 0W
-
28/04/2025KF LlapiPrishtina1 - 0D
-
21/04/20251 PrishtinaKF Ferizaj0 - 0D
-
17/04/2025KF Drita GjilanPrishtina2 - 0L
-
12/04/2025FC SuharekaPrishtina 10 - 1W
-
04/04/2025MalishevaPrishtina1 - 0L
-
29/03/2025PrishtinaKF Feronikeli1 - 1W
-
15/03/2025GjilaniPrishtina0 - 1D
-
24/04/2025PrishtinaKF Drita Gjilan3 - 0W
-
09/04/2025KF Drita GjilanPrishtina 10 - 1W
Thống kê phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025PrishtinaKF Ballkani0 - 0W
-
28/04/2025KF LlapiPrishtina1 - 0D
-
21/04/20251 PrishtinaKF Ferizaj0 - 0D
-
17/04/2025KF Drita GjilanPrishtina2 - 0L
-
12/04/2025FC SuharekaPrishtina 10 - 1W
-
04/04/2025MalishevaPrishtina1 - 0L
-
29/03/2025PrishtinaKF Feronikeli1 - 1W
-
15/03/2025GjilaniPrishtina0 - 1D
-
24/04/2025PrishtinaKF Drita Gjilan3 - 0W
-
09/04/2025KF Drita GjilanPrishtina 10 - 1W
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prishtina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Prishtina (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 32 | 21 | 6 | 5 | 54 | 23 | 31 | 69 | T B T T B T |
2 | KF Ballkani | 32 | 15 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 55 | T T T H T B |
3 | Malisheva | 32 | 13 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | 48 | T T B B B H |
4 | KF Ferizaj | 32 | 14 | 6 | 12 | 36 | 38 | -2 | 48 | B T T H T T |
5 | Gjilani | 32 | 12 | 9 | 11 | 44 | 44 | 0 | 45 | T B B H T T |
6 | Prishtina | 32 | 10 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 43 | B T B H H T |
7 | KF Dukagjini | 32 | 11 | 8 | 13 | 30 | 41 | -11 | 41 | T B H H T H |
8 | KF Llapi | 32 | 10 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | B T T T H B |
9 | FC Suhareka | 32 | 9 | 6 | 17 | 38 | 56 | -18 | 33 | B B H B B B |
10 | KF Feronikeli | 32 | 3 | 7 | 22 | 23 | 53 | -30 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)