Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
-
01/06/2025RudesRadnik Sesvete1 - 2L
-
24/05/2025NK Dubrava ZagrebRudes0 - 0D
-
17/05/2025RudesNK Orijent Rijeka0 - 0D
-
09/05/2025HNK CibaliaRudes1 - 1L
-
03/05/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
26/04/2025NK DugopoljeRudes 10 - 0D
-
19/04/2025RudesNK Jarun0 - 2L
-
13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0L
-
06/04/2025NK Croatia ZmijavciRudes0 - 3W
-
29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0L
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025RudesRadnik Sesvete1 - 2L
-
24/05/2025NK Dubrava ZagrebRudes0 - 0D
-
17/05/2025RudesNK Orijent Rijeka0 - 0D
-
09/05/2025HNK CibaliaRudes1 - 1L
-
03/05/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
26/04/2025NK DugopoljeRudes 10 - 0D
-
19/04/2025RudesNK Jarun0 - 2L
-
13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0L
-
06/04/2025NK Croatia ZmijavciRudes0 - 3W
-
29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0L
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 19 | 8 | 9 | 69 | 41 | 28 | 65 | B T T T H T |
2 | Rijeka | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 21 | 28 | 65 | B B T T B T |
3 | Hajduk Split | 36 | 17 | 12 | 7 | 49 | 34 | 15 | 63 | B B B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 36 | 11 | 16 | 9 | 28 | 24 | 4 | 49 | T T H H T B |
5 | Slaven Koprivnica | 36 | 13 | 9 | 14 | 42 | 45 | -3 | 48 | B H B B T B |
6 | Istra 1961 Pula | 36 | 11 | 15 | 10 | 39 | 42 | -3 | 48 | T H H H T H |
7 | ZNK Osijek | 36 | 11 | 9 | 16 | 46 | 52 | -6 | 42 | T T T H B H |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 10 | 9 | 17 | 45 | 54 | -9 | 39 | B B H H H T |
9 | HNK Gorica | 36 | 9 | 10 | 17 | 29 | 51 | -22 | 37 | T H B H B B |
10 | HNK Sibenik | 36 | 7 | 9 | 20 | 28 | 60 | -32 | 30 | T H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)