Phong độ Sotra gần đây, KQ Sotra mới nhất
Phong độ Sotra gần đây
-
10/05/2025SotraEik-Tonsberg3 - 0W
-
02/05/2025FK ArendalSotra1 - 1D
-
27/04/2025SotraNotodden FK1 - 1L
-
19/04/2025Vard HaugesundSotra 10 - 1W
-
06/04/2025SotraFlekkeroy IL1 - 0W
-
29/03/2025LyseklosterSotra0 - 0D
-
24/04/20251 SotraAsane Fotball0 - 1L
-
12/04/2025Djerv 1919Sotra0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
22/03/2025SotraBjarg0 - 0W
-
15/03/2025SotraBrann 22 - 0W
Thống kê phong độ Sotra gần đây, KQ Sotra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sotra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Na Uy | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Sotra gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025SotraBjarg0 - 0W
-
15/03/2025SotraBrann 22 - 0W
-
10/05/2025SotraEik-Tonsberg3 - 0W
-
02/05/2025FK ArendalSotra1 - 1D
-
27/04/2025SotraNotodden FK1 - 1L
-
19/04/2025Vard HaugesundSotra 10 - 1W
-
06/04/2025SotraFlekkeroy IL1 - 0W
-
29/03/2025LyseklosterSotra0 - 0D
-
24/04/20251 SotraAsane Fotball0 - 1L
-
12/04/2025Djerv 1919Sotra0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
- Kết quả Sotra mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sotra mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Sotra mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sotra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sotra (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sotra (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T T T B |
2 | Kjelsas | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T B T T T T |
3 | Tromsdalen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T H T T T B |
4 | Grorud | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | B T T H B T |
5 | Eidsvold Turn | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | T B H T B T |
6 | Honefoss BK | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T B B B T T |
7 | Stjordals Blink | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B T T B T B |
8 | Levanger FK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 8 | B B T H H T |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | B T B H H T |
10 | Follo | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | H T B T B B |
11 | Alta | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 6 | T B B B B T |
12 | Rana FK | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B B |
13 | Asker | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | H H H B B B |
14 | Strindheim IL | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)