Phong độ Temperley gần đây, KQ Temperley mới nhất
Phong độ Temperley gần đây
-
28/07/2025TemperleyGimnasia Jujuy1 - 0W
-
21/07/2025Gimnasia MendozaTemperley 10 - 0W
-
13/07/2025TemperleyCentral Norte Salta0 - 0W
-
07/07/2025Almirante BrownTemperley0 - 0D
-
29/06/2025TemperleyChaco For Ever1 - 1D
-
23/06/2025Atletico Mitre de Santiago del EsteroTemperley1 - 0D
-
15/06/2025TemperleyColon de Santa Fe2 - 1W
-
07/06/2025Estudiantes de CaserosTemperley0 - 0D
-
03/06/2025Nueva ChicagoTemperley0 - 0W
-
25/05/2025TemperleyDefensores Unidos2 - 0W
Thống kê phong độ Temperley gần đây, KQ Temperley mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Temperley gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Argentina | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ Temperley gần đây: theo giải đấu
-
28/07/2025TemperleyGimnasia Jujuy1 - 0W
-
21/07/2025Gimnasia MendozaTemperley 10 - 0W
-
13/07/2025TemperleyCentral Norte Salta0 - 0W
-
07/07/2025Almirante BrownTemperley0 - 0D
-
29/06/2025TemperleyChaco For Ever1 - 1D
-
23/06/2025Atletico Mitre de Santiago del EsteroTemperley1 - 0D
-
15/06/2025TemperleyColon de Santa Fe2 - 1W
-
07/06/2025Estudiantes de CaserosTemperley0 - 0D
-
03/06/2025Nueva ChicagoTemperley0 - 0W
-
25/05/2025TemperleyDefensores Unidos2 - 0W
- Kết quả Temperley mới nhất ở giải Hạng nhất Argentina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Temperley gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Temperley (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Temperley (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Argentina mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chacarita juniors | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 17 | 15 | 43 | T H B H T T |
2 | Gimnasia Mendoza | 23 | 11 | 10 | 2 | 24 | 11 | 13 | 43 | H H T T B T |
3 | Gimnasia Jujuy | 24 | 11 | 10 | 3 | 24 | 12 | 12 | 43 | H T H H H B |
4 | Temperley | 24 | 11 | 8 | 5 | 23 | 17 | 6 | 41 | H H H T T T |
5 | Chaco For Ever | 24 | 12 | 4 | 8 | 27 | 19 | 8 | 40 | T H T B H T |
6 | Deportivo Moron | 23 | 10 | 9 | 4 | 25 | 13 | 12 | 39 | T H H H T B |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 24 | 9 | 11 | 4 | 23 | 15 | 8 | 38 | H H T H H B |
8 | Estudiantes de Caseros | 24 | 10 | 6 | 8 | 23 | 18 | 5 | 36 | T B B H T T |
9 | Nueva Chicago | 24 | 8 | 8 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T H T T H T |
10 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 24 | 8 | 7 | 9 | 17 | 18 | -1 | 31 | H T B T B B |
11 | Agropecuario de Carlos Casares | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 30 | -2 | 31 | H H T H B B |
12 | Defensores de Belgrano | 24 | 7 | 9 | 8 | 19 | 19 | 0 | 30 | H T B H B B |
13 | San Telmo | 24 | 7 | 9 | 8 | 22 | 27 | -5 | 30 | B B H B B T |
14 | Central Norte Salta | 24 | 8 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 28 | H T T B B T |
15 | Colon de Santa Fe | 24 | 8 | 3 | 13 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B T T B |
16 | Almirante Brown | 24 | 4 | 9 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B H H B T B |
17 | Defensores Unidos | 24 | 2 | 8 | 14 | 12 | 40 | -28 | 14 | B H B B H T |
18 | Talleres Rem de Escalada | 24 | 2 | 5 | 17 | 9 | 28 | -19 | 11 | H B B H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)