Phong độ Traff gần đây, KQ Traff mới nhất
Phong độ Traff gần đây
-
15/06/2025TraffNotodden FK1 - 1D
-
09/06/2025Eik-TonsbergTraff2 - 0L
-
31/05/2025TraffVard Haugesund0 - 1L
-
25/05/2025Flekkeroy ILTraff1 - 0L
-
11/05/2025TraffLysekloster 10 - 1W
-
03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
-
27/04/2025FK ArendalTraff0 - 0L
-
19/04/2025TraffBrattvag1 - 0W
-
24/04/2025TraffMolde0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [11-12]
-
12/04/2025SpjelkavikTraff0 - 0W
Thống kê phong độ Traff gần đây, KQ Traff mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Traff gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Traff gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025TraffNotodden FK1 - 1D
-
09/06/2025Eik-TonsbergTraff2 - 0L
-
31/05/2025TraffVard Haugesund0 - 1L
-
25/05/2025Flekkeroy ILTraff1 - 0L
-
11/05/2025TraffLysekloster 10 - 1W
-
03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
-
27/04/2025FK ArendalTraff0 - 0L
-
19/04/2025TraffBrattvag1 - 0W
-
24/04/2025TraffMolde0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [11-12]
-
12/04/2025SpjelkavikTraff0 - 0W
- Kết quả Traff mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Traff mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Traff gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Traff (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Traff (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 10 | 8 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 24 | T B T B T T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 7 | 20 | H T T T T T |
3 | Tromsdalen | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T B T T H B |
4 | Eidsvold Turn | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 19 | 1 | 19 | B T B T T T |
5 | Honefoss BK | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T T B T T |
6 | Kjelsas | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 | T T B H H B |
7 | Grorud | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 16 | B T T T B B |
8 | Stjordals Blink | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 16 | -2 | 15 | B B B T B T |
9 | Levanger FK | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | H T T H H B |
10 | Follo | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
11 | Alta | 10 | 3 | 0 | 7 | 19 | 23 | -4 | 9 | B T B B B T |
12 | Asker | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 9 | B B T T B B |
13 | Strindheim IL | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T B B T B |
14 | Rana FK | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)