Phong độ Traiskirchen gần đây, KQ Traiskirchen mới nhất
Phong độ Traiskirchen gần đây
-
26/07/2025TraiskirchenWSG Swarovski Tirol0 - 1L
-
18/07/2025TraiskirchenTrenkwalder Admira (Youth)1 - 2W
-
11/07/2025Rapid Vienna (Youth)Traiskirchen0 - 1D
-
08/07/2025TraiskirchenSV Stripfing Weiden1 - 2L
-
05/07/2025St.PoltenTraiskirchen0 - 0L
-
01/07/2025Trenkwalder Admira WackerTraiskirchen0 - 0L
-
28/06/2025TraiskirchenFloridsdorfer AC0 - 1L
-
07/06/2025TraiskirchenAustria Wien (Youth)0 - 2L
-
31/05/2025TraiskirchenSV Oberwart0 - 2L
-
24/05/2025TraiskirchenKremser2 - 2W
Thống kê phong độ Traiskirchen gần đây, KQ Traiskirchen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Traiskirchen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Hạng 3 Áo | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Traiskirchen gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2025TraiskirchenTrenkwalder Admira (Youth)1 - 2W
-
11/07/2025Rapid Vienna (Youth)Traiskirchen0 - 1D
-
08/07/2025TraiskirchenSV Stripfing Weiden1 - 2L
-
05/07/2025St.PoltenTraiskirchen0 - 0L
-
01/07/2025Trenkwalder Admira WackerTraiskirchen0 - 0L
-
28/06/2025TraiskirchenFloridsdorfer AC0 - 1L
-
07/06/2025TraiskirchenAustria Wien (Youth)0 - 2L
-
31/05/2025TraiskirchenSV Oberwart0 - 2L
-
24/05/2025TraiskirchenKremser2 - 2W
-
26/07/2025TraiskirchenWSG Swarovski Tirol0 - 1L
- Kết quả Traiskirchen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Traiskirchen mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả Traiskirchen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Traiskirchen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Traiskirchen (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Traiskirchen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kremser | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | SC Mannsdorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | SV Leobendorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | SV Donau | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | SR Donaufeld Wien | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | SV Oberwart | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Parndorf | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | SC Retz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Sportunion Mauer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | SV Gloggnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | SV Horn | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Wiener Viktoria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
17 | Neusiedl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)