Phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Phong độ Urartu gần đây
-
02/08/2025BKMAUrartu0 - 1D
-
28/05/2025UrartuFK Van Charentsavan0 - 1L
-
24/05/20251 Ararat YerevanUrartu 11 - 1W
-
18/05/2025UrartuFC Noah3 - 2D
-
11/05/2025BKMAUrartu0 - 0W
-
03/05/2025UrartuFC West Armenia6 - 0W
-
27/04/2025ShirakUrartu0 - 0D
-
18/07/2025Neman GrodnoUrartu1 - 0L
-
10/07/20251 UrartuNeman Grodno0 - 0L
-
29/06/2025Dinamo TbilisiUrartu2 - 1W
Thống kê phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Armenia | 7 | 3 | 3 | 1 |
Phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2025Neman GrodnoUrartu1 - 0L
-
10/07/20251 UrartuNeman Grodno0 - 0L
-
29/06/2025Dinamo TbilisiUrartu2 - 1W
-
02/08/2025BKMAUrartu0 - 1D
-
28/05/2025UrartuFK Van Charentsavan0 - 1L
-
24/05/20251 Ararat YerevanUrartu 11 - 1W
-
18/05/2025UrartuFC Noah3 - 2D
-
11/05/2025BKMAUrartu0 - 0W
-
03/05/2025UrartuFC West Armenia6 - 0W
-
27/04/2025ShirakUrartu0 - 0D
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Urartu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Urartu (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | FC Pyunik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Ararat Yerevan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Urartu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | BKMA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Gandzasar Kapan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | FC Avan Academy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | FK Van Charentsavan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Alashkert | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Shirak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)