Phong độ Valentine gần đây, KQ Valentine mới nhất
Phong độ Valentine gần đây
-
01/08/2025Broadmeadow MagicValentine1 - 1L
-
27/07/2025ValentineMaitland1 - 2L
-
19/07/2025Lambton Jaffas FCValentine4 - 0L
-
13/07/20251 ValentineNew Lambton FC1 - 0W
-
06/07/2025Charleston City BluesValentine0 - 0D
-
28/06/2025Edgeworth Eagles FCValentine0 - 0L
-
25/06/2025ValentineAdamstown Rosebuds FC2 - 1L
-
21/06/2025ValentineCooks Hill United0 - 0W
-
15/06/2025Newcastle OlympicValentine1 - 0D
-
31/05/2025Belmont Swansea United SCValentine0 - 1L
Thống kê phong độ Valentine gần đây, KQ Valentine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Valentine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Valentine gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025Broadmeadow MagicValentine1 - 1L
-
27/07/2025ValentineMaitland1 - 2L
-
19/07/2025Lambton Jaffas FCValentine4 - 0L
-
13/07/20251 ValentineNew Lambton FC1 - 0W
-
06/07/2025Charleston City BluesValentine0 - 0D
-
28/06/2025Edgeworth Eagles FCValentine0 - 0L
-
25/06/2025ValentineAdamstown Rosebuds FC2 - 1L
-
21/06/2025ValentineCooks Hill United0 - 0W
-
15/06/2025Newcastle OlympicValentine1 - 0D
-
31/05/2025Belmont Swansea United SCValentine0 - 1L
- Kết quả Valentine mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valentine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valentine (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Valentine (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 21 | 18 | 2 | 1 | 46 | 16 | 30 | 56 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 20 | 16 | 2 | 2 | 49 | 13 | 36 | 50 | T T T B T B |
3 | Weston Workers FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 52 | 24 | 28 | 41 | B B T T H T |
4 | Lambton Jarvis | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 24 | 6 | 29 | B B T T T T |
5 | Maitland | 19 | 8 | 4 | 7 | 35 | 35 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Newcastle Olympic | 19 | 6 | 7 | 6 | 37 | 30 | 7 | 25 | H B T H B T |
7 | Charleston City Blues | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 24 | T H B B B B |
8 | Cooks Hill United | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | T B B T H B |
9 | Belmont Swansea United SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 30 | 40 | -10 | 19 | B B B B H T |
10 | Valentine | 21 | 4 | 4 | 13 | 28 | 58 | -30 | 16 | B H T B B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 46 | -22 | 14 | T B B H B B |
12 | New Lambton FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 19 | 51 | -32 | 7 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)