Phong độ Vestri gần đây, KQ Vestri mới nhất
Phong độ Vestri gần đây
-
10/05/2025VestriAfturelding1 - 0W
-
04/05/2025IBV VestmannaeyjarVestri0 - 1W
-
27/04/2025VestriBreidablik0 - 0L
-
24/04/2025AkranesVestri0 - 2W
-
13/04/2025VestriHafnarfjordur1 - 0W
-
06/04/2025Valur ReykjavikVestri0 - 0D
-
18/04/2025VestriHK Kopavogs2 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
25/03/2025Throttur ReykjavikVestri0 - 1W
-
02/03/2025VestriValur Reykjavik1 - 0L
-
22/02/2025FjolnirVestri0 - 0W
Thống kê phong độ Vestri gần đây, KQ Vestri mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Vestri gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Vestri gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025VestriAfturelding1 - 0W
-
04/05/2025IBV VestmannaeyjarVestri0 - 1W
-
27/04/2025VestriBreidablik0 - 0L
-
24/04/2025AkranesVestri0 - 2W
-
13/04/2025VestriHafnarfjordur1 - 0W
-
06/04/2025Valur ReykjavikVestri0 - 0D
-
18/04/2025VestriHK Kopavogs2 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
25/03/2025Throttur ReykjavikVestri0 - 1W
-
02/03/2025VestriValur Reykjavik1 - 0L
-
22/02/2025FjolnirVestri0 - 0W
- Kết quả Vestri mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Vestri mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Vestri mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vestri gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vestri (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Vestri (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
2 | Thor Akureyri | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
3 | Fylkir | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Throttur Reykjavik | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | IR Reykjavik | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Keflavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | UMF Selfoss | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | HK Kopavogs | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Grindavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | B H |
10 | Fjolnir | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
11 | Leiknir Reykjavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Volsungur husavik | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)