Phong độ Leoben gần đây, KQ Leoben mới nhất
Phong độ Leoben gần đây
-
07/06/2025LeobenUnion Gurten0 - 1L
-
29/05/20251 SV WildonLeoben1 - 1W
-
24/05/2025WallernLeoben0 - 1L
-
17/05/2025LeobenUSV St. Anna1 - 1L
-
10/05/2025Askoe OedtLeoben1 - 0L
-
03/05/2025LeobenWolfsberger AC Amateure 10 - 1L
-
26/04/2025SC WeizLeoben2 - 0L
-
18/04/2025LeobenDeutschlandsberger SC1 - 1W
-
12/04/2025SK TreibachLeoben1 - 0L
-
05/04/2025LeobenWSC Hertha Wels2 - 1L
Thống kê phong độ Leoben gần đây, KQ Leoben mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Leoben gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Leoben gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025LeobenUnion Gurten0 - 1L
-
29/05/20251 SV WildonLeoben1 - 1W
-
24/05/2025WallernLeoben0 - 1L
-
17/05/2025LeobenUSV St. Anna1 - 1L
-
10/05/2025Askoe OedtLeoben1 - 0L
-
03/05/2025LeobenWolfsberger AC Amateure 10 - 1L
-
26/04/2025SC WeizLeoben2 - 0L
-
18/04/2025LeobenDeutschlandsberger SC1 - 1W
-
12/04/2025SK TreibachLeoben1 - 0L
-
05/04/2025LeobenWSC Hertha Wels2 - 1L
- Kết quả Leoben mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Leoben gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leoben (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Leoben (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria Lustenau | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | SKU Amstetten | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | First Wien 1894 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SK Austria Klagenfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | WSC Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Austria Wien (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | SV Austria Salzburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sturm Graz (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Kapfenberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Liefering | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo