Phong độ SV Horn gần đây, KQ SV Horn mới nhất
Phong độ SV Horn gần đây
-
02/08/2025SC MannsdorfSV Horn3 - 1L
-
26/07/20251 SV HornSK Austria Klagenfurt2 - 0W
-
18/07/2025Austria Wien (Youth)SV Horn0 - 1D
-
12/07/2025SV HornBrno3 - 0W
-
05/07/2025SV HornPolissya Zhytomyr0 - 2L
-
27/06/2025Wiener SCSV Horn0 - 2W
-
24/06/2025SKU AmstettenSV Horn1 - 1L
-
25/05/2025Trenkwalder Admira WackerSV Horn1 - 2W
-
16/05/2025SV HornKapfenberg 10 - 0W
-
09/05/20251 Floridsdorfer ACSV Horn0 - 1D
Thống kê phong độ SV Horn gần đây, KQ SV Horn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ SV Horn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Áo | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ SV Horn gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2025Austria Wien (Youth)SV Horn0 - 1D
-
12/07/2025SV HornBrno3 - 0W
-
05/07/2025SV HornPolissya Zhytomyr0 - 2L
-
27/06/2025Wiener SCSV Horn0 - 2W
-
24/06/2025SKU AmstettenSV Horn1 - 1L
-
25/05/2025Trenkwalder Admira WackerSV Horn1 - 2W
-
16/05/2025SV HornKapfenberg 10 - 0W
-
09/05/20251 Floridsdorfer ACSV Horn0 - 1D
-
02/08/2025SC MannsdorfSV Horn3 - 1L
-
26/07/20251 SV HornSK Austria Klagenfurt2 - 0W
- Kết quả SV Horn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SV Horn mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Kết quả SV Horn mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả SV Horn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Horn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Horn (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
SV Horn (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria Lustenau | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | SKU Amstetten | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | First Wien 1894 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SK Austria Klagenfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | WSC Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Austria Wien (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | SV Austria Salzburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sturm Graz (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Kapfenberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Liefering | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo