Phong độ SV Ried gần đây, KQ SV Ried mới nhất
Phong độ SV Ried gần đây
-
25/07/2025ParndorfSV Ried0 - 1W
-
19/07/2025SV RiedSKU Amstetten0 - 3L
-
18/07/2025SV RiedEnergie Cottbus1 - 1W
-
12/07/2025SV RiedFC Liefering2 - 2W
-
11/07/2025SV RiedDiosgyor VTK1 - 1D
-
08/07/2025TSV 1860 MunchenSV Ried0 - 0L
-
05/07/2025SV RiedDynamo Dresden0 - 1L
-
28/06/2025SV RiedBayern Munchen (Youth)0 - 1L
-
25/05/2025SV RiedFirst Wien 18940 - 0D
-
17/05/2025SC BregenzSV Ried0 - 2W
Thống kê phong độ SV Ried gần đây, KQ SV Ried mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ SV Ried gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Hạng 2 Áo | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ SV Ried gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025SV RiedSKU Amstetten0 - 3L
-
18/07/2025SV RiedEnergie Cottbus1 - 1W
-
12/07/2025SV RiedFC Liefering2 - 2W
-
11/07/2025SV RiedDiosgyor VTK1 - 1D
-
08/07/2025TSV 1860 MunchenSV Ried0 - 0L
-
05/07/2025SV RiedDynamo Dresden0 - 1L
-
28/06/2025SV RiedBayern Munchen (Youth)0 - 1L
-
25/05/2025SV RiedFirst Wien 18940 - 0D
-
17/05/2025SC BregenzSV Ried0 - 2W
-
25/07/2025ParndorfSV Ried0 - 1W
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Ried gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Ried (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
SV Ried (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria Lustenau | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | SKU Amstetten | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | First Wien 1894 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SK Austria Klagenfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | WSC Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Austria Wien (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | SV Austria Salzburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sturm Graz (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Kapfenberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Liefering | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo