Phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất
Phong độ Sileks gần đây
-
27/04/20251 SileksFC Struga Trim Lum0 - 0D
-
19/04/2025FK ShkupiSileks1 - 0W
-
13/04/2025SileksKF Besa Doberdoll3 - 0W
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0W
-
31/03/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1D
-
15/03/2025Academy PandevSileks0 - 0W
-
09/03/20251 SileksFC Vardar Skopje1 - 0D
-
05/03/2025KF Besa DoberdollSileks0 - 3W
-
02/03/2025SileksFC Struga Trim Lum2 - 1W
-
26/02/2025FC Vardar SkopjeSileks0 - 0L
Thống kê phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu
-
27/04/20251 SileksFC Struga Trim Lum0 - 0D
-
19/04/2025FK ShkupiSileks1 - 0W
-
13/04/2025SileksKF Besa Doberdoll3 - 0W
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0W
-
31/03/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1D
-
15/03/2025Academy PandevSileks0 - 0W
-
09/03/20251 SileksFC Vardar Skopje1 - 0D
-
05/03/2025KF Besa DoberdollSileks0 - 3W
-
02/03/2025SileksFC Struga Trim Lum2 - 1W
-
26/02/2025FC Vardar SkopjeSileks0 - 0L
- Kết quả Sileks mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả Sileks mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sileks gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Sileks (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 29 | 18 | 9 | 2 | 52 | 25 | 27 | 63 | H T T T T H |
2 | Sileks | 29 | 17 | 8 | 4 | 51 | 18 | 33 | 59 | T H T T T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 29 | 15 | 10 | 4 | 34 | 16 | 18 | 55 | H T H B T T |
4 | FK Rinija Gostivar | 29 | 12 | 12 | 5 | 37 | 21 | 16 | 48 | B B B T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 47 | B H T T H H |
6 | FK Shkupi | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 40 | 0 | 34 | B H H B B H |
7 | FC Vardar Skopje | 28 | 8 | 8 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H T T H T |
8 | Pelister Bitola | 29 | 8 | 8 | 13 | 19 | 34 | -15 | 32 | T B B B B T |
9 | Academy Pandev | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 27 | B B B T B T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 29 | 5 | 11 | 13 | 17 | 27 | -10 | 26 | T H B H T B |
11 | KF Besa Doberdoll | 29 | 6 | 6 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | T B T B B B |
12 | Voska Sport | 28 | 5 | 7 | 16 | 25 | 48 | -23 | 22 | B H T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia