Phong độ Voska Sport gần đây, KQ Voska Sport mới nhất
Phong độ Voska Sport gần đây
-
30/04/2025Pelister BitolaVoska Sport0 - 0L
-
29/04/2025Voska SportFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
28/04/2025Academy PandevVoska Sport0 - 0L
-
13/04/2025FK Shkendija 79Voska Sport2 - 0L
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0L
-
31/03/2025FK Rinija GostivarVoska Sport0 - 1W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
09/03/2025FC Struga Trim LumVoska Sport0 - 0L
-
05/03/2025Pelister BitolaVoska Sport 10 - 0L
-
02/03/2025Voska SportAcademy Pandev1 - 0W
Thống kê phong độ Voska Sport gần đây, KQ Voska Sport mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Voska Sport gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Voska Sport gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2025Pelister BitolaVoska Sport0 - 0L
-
29/04/2025Voska SportFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
28/04/2025Academy PandevVoska Sport0 - 0L
-
13/04/2025FK Shkendija 79Voska Sport2 - 0L
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0L
-
31/03/2025FK Rinija GostivarVoska Sport0 - 1W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
09/03/2025FC Struga Trim LumVoska Sport0 - 0L
-
05/03/2025Pelister BitolaVoska Sport 10 - 0L
-
02/03/2025Voska SportAcademy Pandev1 - 0W
- Kết quả Voska Sport mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Voska Sport gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voska Sport (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Voska Sport (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 30 | 18 | 10 | 2 | 53 | 26 | 27 | 64 | T T T T H H |
2 | Sileks | 30 | 17 | 9 | 4 | 51 | 18 | 33 | 60 | H T T T H H |
3 | Rabotnicki Skopje | 30 | 15 | 11 | 4 | 34 | 16 | 18 | 56 | T H B T T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 30 | 12 | 12 | 6 | 37 | 24 | 13 | 48 | B B T H B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 33 | 4 | 48 | H T T H H H |
6 | Pelister Bitola | 31 | 10 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 38 | B B B T T T |
7 | FC Vardar Skopje | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 37 | -7 | 35 | H T T H T T |
8 | FK Shkupi | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 42 | -2 | 34 | H H B B H B |
9 | FK Tikves Kavadarci | 30 | 6 | 11 | 13 | 20 | 27 | -7 | 29 | H B H T B T |
10 | Academy Pandev | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 50 | -17 | 27 | B B T B T B |
11 | KF Besa Doberdoll | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 51 | -24 | 27 | B T B B B T |
12 | Voska Sport | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 54 | -29 | 22 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia