Phong độ Muktijoddha SKC gần đây, KQ Muktijoddha SKC mới nhất
Phong độ Muktijoddha SKC gần đây
-
22/07/2023Sheikh Russel KCMuktijoddha SKC2 - 2L
-
15/07/2023Muktijoddha SKCChittagong Abahani 11 - 2L
-
08/07/2023Bangladesh Police ClubMuktijoddha SKC2 - 0L
-
27/05/2023Muktijoddha SKCRahmatganj MFS1 - 1L
-
20/05/2023Fortis LimitedMuktijoddha SKC0 - 0L
-
13/05/2023Muktijoddha SKCAzampur FC Uttara0 - 1D
-
05/05/2023Bashundhara KingsMuktijoddha SKC1 - 0L
-
28/04/2023Muktijoddha SKCAbahani Limited0 - 0W
-
14/04/2023Sheikh JamalMuktijoddha SKC1 - 0D
-
08/04/2023Muktijoddha SKCMohammedan Dhaka1 - 3L
Thống kê phong độ Muktijoddha SKC gần đây, KQ Muktijoddha SKC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Muktijoddha SKC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Muktijoddha SKC gần đây: theo giải đấu
-
22/07/2023Sheikh Russel KCMuktijoddha SKC2 - 2L
-
15/07/2023Muktijoddha SKCChittagong Abahani 11 - 2L
-
08/07/2023Bangladesh Police ClubMuktijoddha SKC2 - 0L
-
27/05/2023Muktijoddha SKCRahmatganj MFS1 - 1L
-
20/05/2023Fortis LimitedMuktijoddha SKC0 - 0L
-
13/05/2023Muktijoddha SKCAzampur FC Uttara0 - 1D
-
05/05/2023Bashundhara KingsMuktijoddha SKC1 - 0L
-
28/04/2023Muktijoddha SKCAbahani Limited0 - 0W
-
14/04/2023Sheikh JamalMuktijoddha SKC1 - 0D
-
08/04/2023Muktijoddha SKCMohammedan Dhaka1 - 3L
- Kết quả Muktijoddha SKC mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Muktijoddha SKC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muktijoddha SKC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Muktijoddha SKC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 13 | 11 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 34 | T B T T H T |
2 | Abahani Limited | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 5 | 16 | 27 | T H T T H B |
3 | Bashundhara Kings | 13 | 7 | 3 | 3 | 32 | 8 | 24 | 24 | H T T B H T |
4 | Rahmatganj MFS | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 17 | 9 | 19 | B B B B T H |
5 | Brothers Union | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T B H B T |
6 | Fortis Limited | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | H T T T H B |
7 | Bangladesh Police Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 19 | -1 | 16 | H B T T T B |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 33 | -21 | 10 | B T T B B H |
9 | Dhaka Wanderers | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B B B T |
10 | Chittagong Abahani | 12 | 1 | 0 | 11 | 2 | 30 | -28 | 3 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh