Phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
-
03/05/2025Brothers UnionRahmatganj MFS0 - 0D
-
26/04/2025Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
-
11/04/2025Rahmatganj MFSChittagong Abahani2 - 0W
-
21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0L
-
24/01/2025Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS1 - 1L
-
18/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 0L
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0L
-
15/04/2025Bashundhara KingsRahmatganj MFS0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
08/04/2025Brothers UnionRahmatganj MFS1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
31/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 1L
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Brothers UnionRahmatganj MFS0 - 0D
-
26/04/2025Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
-
11/04/2025Rahmatganj MFSChittagong Abahani2 - 0W
-
21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0L
-
24/01/2025Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS1 - 1L
-
18/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 0L
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0L
-
15/04/2025Bashundhara KingsRahmatganj MFS0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
08/04/2025Brothers UnionRahmatganj MFS1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
31/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 1L
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rahmatganj MFS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 13 | 11 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 34 | T B T T H T |
2 | Abahani Limited | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 5 | 16 | 27 | T H T T H B |
3 | Bashundhara Kings | 13 | 7 | 3 | 3 | 32 | 8 | 24 | 24 | H T T B H T |
4 | Rahmatganj MFS | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 20 | B B B T H H |
5 | Brothers Union | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | T B H B T H |
6 | Fortis Limited | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | H T T T H B |
7 | Bangladesh Police Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 19 | -1 | 16 | H B T T T B |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 35 | -20 | 13 | T T B B H T |
9 | Dhaka Wanderers | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B B B T |
10 | Chittagong Abahani | 13 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33 | -29 | 3 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh