Phong độ AVS Futebol SAD gần đây, KQ AVS Futebol SAD mới nhất
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
-
28/04/2025BenficaAVS Futebol SAD4 - 0L
-
19/04/2025AVS Futebol SADCasa Pia AC1 - 0D
-
14/04/2025Sporting BragaAVS Futebol SAD3 - 1L
-
05/04/2025AVS Futebol SADEstoril0 - 2L
-
30/03/2025FC FamalicaoAVS Futebol SAD0 - 0L
-
16/03/2025FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0L
-
08/03/2025AVS Futebol SADFC Arouca0 - 0L
-
03/03/2025SC FarenseAVS Futebol SAD0 - 0W
-
24/02/2025AVS Futebol SADSporting CP 10 - 2D
-
16/02/2025Rio AveAVS Futebol SAD0 - 1D
Thống kê phong độ AVS Futebol SAD gần đây, KQ AVS Futebol SAD mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ AVS Futebol SAD gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025BenficaAVS Futebol SAD4 - 0L
-
19/04/2025AVS Futebol SADCasa Pia AC1 - 0D
-
14/04/2025Sporting BragaAVS Futebol SAD3 - 1L
-
05/04/2025AVS Futebol SADEstoril0 - 2L
-
30/03/2025FC FamalicaoAVS Futebol SAD0 - 0L
-
16/03/2025FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0L
-
08/03/2025AVS Futebol SADFC Arouca0 - 0L
-
03/03/2025SC FarenseAVS Futebol SAD0 - 0W
-
24/02/2025AVS Futebol SADSporting CP 10 - 2D
-
16/02/2025Rio AveAVS Futebol SAD0 - 1D
- Kết quả AVS Futebol SAD mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AVS Futebol SAD gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AVS Futebol SAD (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
AVS Futebol SAD (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
5 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
6 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: