Phong độ SL Benfica B gần đây, KQ SL Benfica B mới nhất
Phong độ SL Benfica B gần đây
-
01/05/2025SL Benfica BCD Mafra 12 - 0W
-
18/04/2025Uniao LeiriaSL Benfica B0 - 0W
-
13/04/2025SL Benfica BMaritimo1 - 0L
-
07/04/20251 AlvercaSL Benfica B0 - 0D
-
01/04/2025SL Benfica BViseu 10 - 0W
-
16/03/2025CD TondelaSL Benfica B1 - 0L
-
10/03/2025SL Benfica BPortimonense0 - 0D
-
01/03/2025GD ChavesSL Benfica B1 - 0W
-
22/02/2025SL Benfica BPacos de Ferreira0 - 0D
-
16/02/20251 OliveirenseSL Benfica B2 - 2L
Thống kê phong độ SL Benfica B gần đây, KQ SL Benfica B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ SL Benfica B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ SL Benfica B gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025SL Benfica BCD Mafra 12 - 0W
-
18/04/2025Uniao LeiriaSL Benfica B0 - 0W
-
13/04/2025SL Benfica BMaritimo1 - 0L
-
07/04/20251 AlvercaSL Benfica B0 - 0D
-
01/04/2025SL Benfica BViseu 10 - 0W
-
16/03/2025CD TondelaSL Benfica B1 - 0L
-
10/03/2025SL Benfica BPortimonense0 - 0D
-
01/03/2025GD ChavesSL Benfica B1 - 0W
-
22/02/2025SL Benfica BPacos de Ferreira0 - 0D
-
16/02/20251 OliveirenseSL Benfica B2 - 2L
- Kết quả SL Benfica B mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SL Benfica B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SL Benfica B (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
SL Benfica B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | SL Benfica B | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 33 | 12 | 50 | B T H B T T |
5 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
6 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 31 | 5 | 9 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: