Phong độ Real Santa Cruz gần đây, KQ Real Santa Cruz mới nhất
Phong độ Real Santa Cruz gần đây
-
21/12/2024San Antonio Bulo BuloReal Santa Cruz1 - 1W
-
19/12/2024Real Santa CruzReal Tomayapo0 - 2L
-
15/12/2024Always ReadyReal Santa Cruz3 - 1L
-
12/12/2024Real Santa CruzBlooming0 - 0L
-
08/12/2024Real Santa CruzClub Guabira0 - 0L
-
05/12/2024The StrongestReal Santa Cruz3 - 0L
-
01/12/2024AuroraReal Santa Cruz5 - 0L
-
29/11/2024Real Santa CruzIndependiente Petrolero0 - 2L
-
26/11/2024Oriente PetroleroReal Santa Cruz 10 - 1W
-
30/10/2024Real Santa CruzUniversitario De Vinto0 - 0D
Thống kê phong độ Real Santa Cruz gần đây, KQ Real Santa Cruz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Real Santa Cruz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Real Santa Cruz gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024San Antonio Bulo BuloReal Santa Cruz1 - 1W
-
19/12/2024Real Santa CruzReal Tomayapo0 - 2L
-
15/12/2024Always ReadyReal Santa Cruz3 - 1L
-
12/12/2024Real Santa CruzBlooming0 - 0L
-
08/12/2024Real Santa CruzClub Guabira0 - 0L
-
05/12/2024The StrongestReal Santa Cruz3 - 0L
-
01/12/2024AuroraReal Santa Cruz5 - 0L
-
29/11/2024Real Santa CruzIndependiente Petrolero0 - 2L
-
26/11/2024Oriente PetroleroReal Santa Cruz 10 - 1W
-
30/10/2024Real Santa CruzUniversitario De Vinto0 - 0D
- Kết quả Real Santa Cruz mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Santa Cruz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Santa Cruz (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Real Santa Cruz (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Strongest | 16 | 12 | 1 | 3 | 47 | 29 | 18 | 37 | T T B T T T |
2 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
3 | Blooming | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 24 | 9 | 28 | H T H T T B |
4 | Bolivar | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 27 | H B H T T B |
5 | San Jose de Oruro | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 | 23 | T B T T B B |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 25 | 2 | 21 | H H T H T T |
7 | Club Guabira | 16 | 5 | 4 | 7 | 29 | 32 | -3 | 19 | B H H T B T |
8 | ABB | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 28 | -10 | 19 | H H H T B B |
9 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
10 | Real Oruro | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B T B T B T |
11 | Universitario De Vinto | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 17 | H B B H T B |
12 | Real Tomayapo | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T B H B B T |
13 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
14 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia