Phong độ Royal Pari FC gần đây, KQ Royal Pari FC mới nhất
Phong độ Royal Pari FC gần đây
-
23/02/20251 Royal Pari FCBlooming 10 - 0L
-
19/02/2025BloomingRoyal Pari FC1 - 0D
-
24/12/2024Real OruroRoyal Pari FC3 - 0L
-
22/12/2024Royal Pari FCReal Oruro3 - 0W
-
20/12/20241 Royal Pari FCSan Jose de Oruro 22 - 0W
-
18/12/2024Club GuabiraRoyal Pari FC 10 - 0D
-
15/12/2024Royal Pari FCThe Strongest0 - 1L
-
12/12/2024AuroraRoyal Pari FC0 - 0W
-
08/12/20241 Real TomayapoRoyal Pari FC0 - 0L
-
05/12/2024Royal Pari FCOriente Petrolero1 - 0W
Thống kê phong độ Royal Pari FC gần đây, KQ Royal Pari FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Royal Pari FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Bolivia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ Royal Pari FC gần đây: theo giải đấu
-
23/02/20251 Royal Pari FCBlooming 10 - 0L
-
19/02/2025BloomingRoyal Pari FC1 - 0D
-
24/12/2024Real OruroRoyal Pari FC3 - 0L
-
22/12/2024Royal Pari FCReal Oruro3 - 0W
-
20/12/20241 Royal Pari FCSan Jose de Oruro 22 - 0W
-
18/12/2024Club GuabiraRoyal Pari FC 10 - 0D
-
15/12/2024Royal Pari FCThe Strongest0 - 1L
-
12/12/2024AuroraRoyal Pari FC0 - 0W
-
08/12/20241 Real TomayapoRoyal Pari FC0 - 0L
-
05/12/2024Royal Pari FCOriente Petrolero1 - 0W
- Kết quả Royal Pari FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Royal Pari FC mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Pari FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Pari FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Royal Pari FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 15 | 11 | 1 | 3 | 44 | 27 | 17 | 34 | T T T B T T |
3 | Blooming | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 21 | 10 | 28 | H H T H T T |
4 | Bolivar | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 27 | B H B H T T |
5 | San Jose de Oruro | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 23 | B T B T T B |
6 | ABB | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H H H T B |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | B H H T H T |
8 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
9 | Universitario De Vinto | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | H H B B H T |
10 | Club Guabira | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 32 | -6 | 16 | H B H H T B |
11 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
12 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
13 | Real Oruro | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | B B T B T B |
14 | Real Tomayapo | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T B H B B |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia