Phong độ FK Zeljeznicar gần đây, KQ FK Zeljeznicar mới nhất
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
-
27/04/2025SarajevoFK Zeljeznicar1 - 0L
-
24/04/2025FK ZeljeznicarBorac Banja Luka0 - 0W
-
19/04/2025HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar5 - 0L
-
12/04/2025FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0W
-
05/04/2025FK Igman KonjicFK Zeljeznicar0 - 0W
-
29/03/2025FK ZeljeznicarPosusje2 - 0W
-
16/03/2025Radnik BijeljinaFK Zeljeznicar0 - 1W
-
16/04/2025FK ZeljeznicarNK Siroki Brijeg1 - 0W
-
02/04/2025NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar2 - 0L
-
12/03/2025FK ZeljeznicarHNK Krusevo1 - 0W
Thống kê phong độ FK Zeljeznicar gần đây, KQ FK Zeljeznicar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ FK Zeljeznicar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025SarajevoFK Zeljeznicar1 - 0L
-
24/04/2025FK ZeljeznicarBorac Banja Luka0 - 0W
-
19/04/2025HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar5 - 0L
-
12/04/2025FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0W
-
05/04/2025FK Igman KonjicFK Zeljeznicar0 - 0W
-
29/03/2025FK ZeljeznicarPosusje2 - 0W
-
16/03/2025Radnik BijeljinaFK Zeljeznicar0 - 1W
-
16/04/2025FK ZeljeznicarNK Siroki Brijeg1 - 0W
-
02/04/2025NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar2 - 0L
-
12/03/2025FK ZeljeznicarHNK Krusevo1 - 0W
- Kết quả FK Zeljeznicar mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả FK Zeljeznicar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Zeljeznicar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeljeznicar (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
FK Zeljeznicar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 29 | 23 | 3 | 3 | 55 | 12 | 43 | 72 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B T B B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 28 | B T T H H B |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina