Phong độ Arda gần đây, KQ Arda mới nhất
Phong độ Arda gần đây
-
31/07/2025HJK HelsinkiArda1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
24/07/2025ArdaHJK Helsinki0 - 0D
-
28/07/2025ArdaLokomotiv Sofia 11 - 0D
-
18/07/2025CSKA 1948 SofiaArda 10 - 0L
-
31/05/2025ArdaCSKA Sofia0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-1]
-
11/07/2025ArdaBeitar Jerusalem1 - 1L
-
08/07/2025ArdaSeptemvri Sofia0 - 2L
-
05/07/2025ArdaLokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
02/07/2025ArdaPFK Montana1 - 0W
-
27/06/2025ArdaSportist Svoge2 - 0W
Thống kê phong độ Arda gần đây, KQ Arda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Arda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- VĐQG Bulgaria | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Arda gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2025HJK HelsinkiArda1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
24/07/2025ArdaHJK Helsinki0 - 0D
-
11/07/2025ArdaBeitar Jerusalem1 - 1L
-
08/07/2025ArdaSeptemvri Sofia0 - 2L
-
05/07/2025ArdaLokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
02/07/2025ArdaPFK Montana1 - 0W
-
27/06/2025ArdaSportist Svoge2 - 0W
-
28/07/2025ArdaLokomotiv Sofia 11 - 0D
-
18/07/2025CSKA 1948 SofiaArda 10 - 0L
-
31/05/2025ArdaCSKA Sofia0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-1]
- Kết quả Arda mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Arda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Arda mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Arda (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria