Phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
-
27/07/2025Cherno More VarnaBotev Plovdiv2 - 0L
-
20/07/2025Botev PlovdivCSKA Sofia1 - 1D
-
27/05/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1L
-
18/05/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv2 - 0L
-
14/05/2025Beroe Stara ZagoraBotev Plovdiv0 - 2W
-
10/05/2025CSKA SofiaBotev Plovdiv2 - 0L
-
17/07/2025Botev PlovdivFK Gigant Saedinie0 - 0W
-
12/07/2025Botev PlovdivBeroe Stara Zagora0 - 2L
-
09/07/2025Botev PlovdivFC Maritsa 19211 - 1D
-
05/07/2025Botev PlovdivFK Chernomorets 1919 Burgas0 - 0D
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- VĐQG Bulgaria | 6 | 1 | 1 | 4 |
Phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2025Botev PlovdivFK Gigant Saedinie0 - 0W
-
12/07/2025Botev PlovdivBeroe Stara Zagora0 - 2L
-
09/07/2025Botev PlovdivFC Maritsa 19211 - 1D
-
05/07/2025Botev PlovdivFK Chernomorets 1919 Burgas0 - 0D
-
27/07/2025Cherno More VarnaBotev Plovdiv2 - 0L
-
20/07/2025Botev PlovdivCSKA Sofia1 - 1D
-
27/05/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1L
-
18/05/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv2 - 0L
-
14/05/2025Beroe Stara ZagoraBotev Plovdiv0 - 2W
-
10/05/2025CSKA SofiaBotev Plovdiv2 - 0L
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Botev Plovdiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria