Phong độ Botev Vratsa gần đây, KQ Botev Vratsa mới nhất
Phong độ Botev Vratsa gần đây
-
26/07/2025Botev VratsaLudogorets Razgrad0 - 0L
-
20/07/20251 Slavia SofiaBotev Vratsa 10 - 2D
-
29/05/2025Botev VratsaPirin Blagoevgrad1 - 0W
-
26/05/2025Botev VratsaSlavia Sofia1 - 1W
-
20/05/2025FC Hebar PazardzhikBotev Vratsa1 - 0L
-
15/05/20251 Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 1W
-
12/07/2025Botev VratsaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0L
-
05/07/2025Botev VratsaFC Dunav Ruse0 - 0L
-
02/07/2025Botev VratsaSportist Svoge0 - 1D
-
25/06/2025Botev VratsaPFK Montana0 - 2L
Thống kê phong độ Botev Vratsa gần đây, KQ Botev Vratsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Botev Vratsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- VĐQG Bulgaria | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Botev Vratsa gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Botev VratsaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0L
-
05/07/2025Botev VratsaFC Dunav Ruse0 - 0L
-
02/07/2025Botev VratsaSportist Svoge0 - 1D
-
25/06/2025Botev VratsaPFK Montana0 - 2L
-
26/07/2025Botev VratsaLudogorets Razgrad0 - 0L
-
20/07/20251 Slavia SofiaBotev Vratsa 10 - 2D
-
29/05/2025Botev VratsaPirin Blagoevgrad1 - 0W
-
26/05/2025Botev VratsaSlavia Sofia1 - 1W
-
20/05/2025FC Hebar PazardzhikBotev Vratsa1 - 0L
-
15/05/20251 Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 1W
- Kết quả Botev Vratsa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Botev Vratsa mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Botev Vratsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Botev Vratsa (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria